越南
DONGSUNG CHEMICAL (VIETNAM) CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
19,472,517.00
交易次数
627
平均单价
31,056.65
最近交易
2022/09/29
DONGSUNG CHEMICAL (VIETNAM) CO., LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,DONGSUNG CHEMICAL (VIETNAM) CO., LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 19,472,517.00 ,累计 627 笔交易。 平均单价 31,056.65 ,最近一次交易于 2022/09/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-02 | DONGSUNG CHEMICAL CO LTD | CINASORB-292(ChếphẩmổnđịnhchoPlastic,t/pchínhlàBis(1,2,2,6,6-pentamethyl-4-piperidyl)sebacatvà1-(Methyl)-8-(1,2,2,6,6-pentamethyl-4-piperidyl)sebacat(Cas:41556-26-7;82919-37-7)KQ5670/TB-TCHQ-26/8/20 | 20.00KGM | 367.00USD |
2022-05-18 | DONGSUNG CHEMICAL CO LTD | Other BIR-3025 - Polyester polyol, dạng lỏng (Cas:25322-69-4; 31714-45-1).Hàng mẫu nhập khẩu để s/x thử nghiệm,không có giá trị thương mại. | 64.00KGM | 544.00USD |
2022-08-10 | DONGSUNG CHEMICAL CO LTD | Other polyethers DSC050A#& PTG2000 (Polytetramethylene Ether Glycol is primary, liquid form) (CAS: 25190-06-1) (Executive and TKQ TK 103890723201/A12-13/03/2021) | 16000.00KGM | 86080.00USD |
2022-05-18 | DONGSUNG CHEMICAL CO LTD | Other DSC003#&1,4-Butanediol-Rượu hai chức-loại khác (CAS 00110-63-4).Đã nhập và TQ TK 104700408041/A12 ngày 10/05/2022 | 32000.00KGM | 148800.00USD |
2022-05-04 | DONGSUNG CHEMICAL CO LTD | Compound plasticisers for rubber or plastics DSC-5 Chất hóa dẻo dùng cho cao su/ plastic (CAS 68526-89-6) Đã kiểm hóa và thông quan tại TK: 104460608601/A12 ngày 06/01/2022 | 200.00KGM | 1208.00USD |
2022-07-15 | DONGSUNG CHEMICAL CO LTD | Other DSC128A#& K -901L - Polyeste no primeval, liquid form (without CAS code) | 16800.00KGM | 71064.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |