越南
CôNG TY TNHH GARMIN VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
219,134,407.99
交易次数
1,185
平均单价
184,923.55
最近交易
2022/07/27
CôNG TY TNHH GARMIN VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH GARMIN VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 219,134,407.99 ,累计 1,185 笔交易。 平均单价 184,923.55 ,最近一次交易于 2022/07/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-09 | GARMIN INTERNATIONAL INC | Other TBTPSVTĐ hoạt động trong băng tần 2.4GHz, Có công suất phát 0.91 mW. Máy định vị GPS cầm tay (GPSMAP 64x SEA)-Model: GPSMAP 64x-Mã hàng: 010-02258-0D | 100.00SET | 15440.00USD |
2022-01-25 | GARMIN INTERNATIONAL INC | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus TBTPTVT Operating in 2.4GHz band, has a capacity of 6.35 MW. (Face) Smart Watch (GPS Unit Forerunner 645 M... | 1.00SET | 172.00USD |
2022-07-19 | GARMIN INTERNATIONAL INC | Other Accessory components: ACS Watch (Acc Fenix 7S 20mm Quickfit Aqua Silicone Band Asia)-Row: 010-13102-25 | 2.00SET | 49.00USD |
2022-02-23 | GARMIN INTERNATIONAL INC | Other Components accessories: watch strap (ACC MARQ Quickfit 22m Jacquard Weave NLN Strp Drk GRN Asia) - Item: 010-12738-32 | 2.00SET | 194.00USD |
2022-06-10 | GARMIN CORPORATION | Other Linh kiện phụ kiện: Dây đeo đồng hồ bằng nhựa(Sub-Assy Adjust Band Fenix 6 Ember Orange)-Dùng cho Model: A03908-Mã hàng:011-04922-01 | 2.00SET | 3.00USD |
2022-06-09 | GARMIN INTERNATIONAL INC | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus TBTPSVTĐ hoạt động trong băng tần 2.4GHz,có công suất phát 0.83 mW : Đồng hồ thông minh(Venu Sq NFC White/... | 18.00SET | 2089.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |