越南

CôNG TY TNHH THươNG MạI PHổ BìNH

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

11,269,391.06

交易次数

520

平均单价

21,671.91

最近交易

2024/11/29

CôNG TY TNHH THươNG MạI PHổ BìNH 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI PHổ BìNH在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 11,269,391.06 ,累计 520 笔交易。 平均单价 21,671.91 ,最近一次交易于 2024/11/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-06-30 BIRLA A&P INCORPORATED DL- Alanine-(C7H3NO2) . Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%.NSX: SHIJAZHUANG SINOGEL SHIXING AMINO ACID CO., LTD. XX: CHINA, NSX 06/2020 , HSD 06/2022 4.00TNE 16000.00USD
2021-01-05 MARUBENI ASEAN PTE., LTD Polyvinyl Alcohol Gohsenol GL-05AF. Hóa chất dùng trong hồ sợi, dệt nhuộm 3.00TNE 5610.00USD
2021-03-25 WEIFANG TENOR CHEMICAL CO., LTD Phụ gia thực phẩm - Calcium Chloride powder (Food grade -CaCl2), hàng mới 100% .,NSX: Weifang Tenor, NXX: China, NSX:03/2021, HSD:03/2023 108.00TNE 19440.00USD
2021-08-07 BIRLA A&P INCORPORATED CarboxyMethyl Cellulose (CMC) - Hóa chất dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ và nhiều ngành Công nghiệp 10.00TNE 37500.00USD
2020-03-23 LOCKHART CHEMICAL CO.,LTD Sodium Ligno Sulphonate- muối Lignin Sulphonate- dùng trong sản xuất gạch men và nhiều ngành công nghiệp; CAS: 8061-51-6 52.00TNE 14560.00USD
2020-02-04 INNER MONGOLIA IHJUCHEM INDUSTRIAL CO.,LTD Sodium bicarbonate NaHCO3- Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi- NSX: Inner Mongolia IhjuChemical- China; NSX: 01/2020; HSD: 01/2021; CAS: 144-55-8; DANH MUC TACN 2019 108.00TNE 23868.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15