越南
PEGASUS VIETNAM SEWING MACHINE CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
39,307,298.58
交易次数
23,812
平均单价
1,650.73
最近交易
2024/12/30
PEGASUS VIETNAM SEWING MACHINE CO LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,PEGASUS VIETNAM SEWING MACHINE CO LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 39,307,298.58 ,累计 23,812 笔交易。 平均单价 1,650.73 ,最近一次交易于 2024/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-25 | PEGASUS (TIANJIN) SEWING MACHINE CO.,LTD | M-.1141#&Đai ốc bằng thép(C14X4mm chiều rộng phi 20)(linh kiện dùng cho máy may công nghiệp)/210328A00009 | 70.00Pieces | 8.00USD |
2022-11-21 | PEGASUS SEWING MACHINE MFG. CO., LTD | Other Mó.c chỉ dưới được làm từ thép đúc dập, kết hợp với kim, chỉ kim, chỉ tạo đường may (linh kiện dùng cho máy may công nghiệp)/ 211161000009. Hàng mới 100% | 20.00Pieces | 749.00USD |
2022-11-23 | CONG TY TNHH QUOC TE TRUNG VIET | Other M-.7057#&Instrument User Manual UT/9B3058000029 | 1500.00Book/Pieces (UNB) | 2278.00USD |
2022-11-14 | PEGASUS (TIANJIN) SEWING MACHINE CO.,LTD | Other M-.3429#&Tay quay bằng thép (Linh kiện máy khâu) / 350012A00009 | 5.00Pieces | 4.00USD |
2022-11-25 | PEGASUS (TIANJIN) SEWING MACHINE CO.,LTD | Other M-.1385#&Steel eye shield (parts for industrial sewing machines)/ 250257000009 | 40.00Pieces | 10.00USD |
2022-11-25 | PEGASUS (TIANJIN) SEWING MACHINE CO.,LTD | Other M-.2377#&Dẫn hướng bằng thép (linh kiện dùng cho máy may công nghiệp)/5K0056000009 | 600.00Pieces | 666.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |