越南
CôNG TY TNHH DụNG Cụ AN MI - CHI NHáNH HưNG YêN
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,346,820.18
交易次数
1,119
平均单价
1,203.59
最近交易
2021/12/30
CôNG TY TNHH DụNG Cụ AN MI - CHI NHáNH HưNG YêN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH DụNG Cụ AN MI - CHI NHáNH HưNG YêN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,346,820.18 ,累计 1,119 笔交易。 平均单价 1,203.59 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-12 | CB CERATIZIT LUXEMBOURG S.A | Hợp kim cứng Vonfram (90%) và Coban (10%) dạng thanh tròn CB-RGM 0500-330 K200 dùng để sản xuất các loại mũi khoan, dao phay, dao doa do hãng CB sản xuất, hàng mới 100% | 50.00PCE | 383.50USD |
2019-06-04 | CY CARBIDE MFG. CO., LTD | Hợp kim cứng Vonfram (90%) và Coban (10%) dạng thanh tròn Phi 33.3X330 (MH10F) dùng để sản xuất các loại mũi khoan, dao phay, dao doa do hãng CYC sản xuất, hàng mới 100% | 10.00PCE | 3200.00USD |
2020-03-11 | CY CARBIDE MFG. CO., LTD | Hợp kim cứng Vonfram (90%) và Coban (10%) dạng thanh tròn MH10F RSM-1620-3300UG kích thước P16.2X330mm, dùng để sản xuất các loại mũi khoan, dao phay, dao doa, do hãng CYC sản xuất, hàng mới 100% | 20.00PCE | 1133.80USD |
2020-04-03 | CY CARBIDE MFG. CO., LTD | Hợp kim cứng Vonfram (90%) và Coban (10%) dạng thanh tròn MH10F RSM-0900-3300PG kích thước Phi 9X330mm, dùng để sản xuất các loại mũi khoan, dao phay, dao doa, do hãng CYC sản xuất, hàng mới 100% | 23.00PCE | 454.71USD |
2021-04-23 | XINZHENG DIA ABRASIVES CO., LTD | Đá mài bằng kim cương nhân tạo AT0263 11V2/30 150D 50T 50.8H 5W 5X SD1500N160V (VN-5ED-016) Dùng để mài hợp kim cứng, do hãng XINZHENG DIA sản xuất, hàng mới 100% | 1.00PCE | 104.00USD |
2019-10-14 | CY CARBIDE MFG. CO., LTD | Hợp kim cứng Vonfram (88%) và Coban (12%) dạng thanh tròn RSM-1000-3300PG (UH12) kích thước P10x330mm, dùng để sản xuất các loại mũi khoan, dao phay, dao doa do hãng CYC sản xuất, hàng mới 100% | 10.00PCE | 251.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |