越南
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
25,820,859.80
交易次数
1,736
平均单价
14,873.77
最近交易
2021/12/30
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XâY DựNG AMECC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 25,820,859.80 ,累计 1,736 笔交易。 平均单价 14,873.77 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-23 | SUEZ INTERNATIONAL - INFRASTRUCTURES DE TRAITEMENT | PK37#&Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn,kt: OD: 42.2x3.56mm x 6 m, mới 100% | 20.50KGM | 19.90USD |
2019-12-18 | WEISHENG STEEL CO., LTD | TT2261#&Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,dạng tấm, kt:22mm, chiều rộng: 1830mm,chiều dài: 8100mm, hàng mới 100% | 10240.00KGM | 8345.60USD |
2020-11-20 | MCL RESOURCES CO., LTD | TTAM0140#&Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, kt:14mm, chiều rộng: 3020mm, chiều dài:6800mm , hàng mới 100% | 36112.00KGM | 19969.94USD |
2021-04-13 | CANGZHOU HONOR PIPELINE CO.,LTD | TO483368#&Thép ống không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, chưa tráng phủ có hàn kt:48.3x3.68mm độ dài 6000mm, hàng mới 100% | 8991.00KGM | 8442.55USD |
2020-12-16 | QILU STEEL PTE. LTD | TTAM2000#&Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: (20x2438x6096) mm, hàng mới 100% | 20997.00KGM | 12262.25USD |
2019-09-13 | SHANGHAI BOZHONG METAL GROUP CO., LTD | TCUON10#&Thép không hợp kim Q345D cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, kt:10x1500mm hàng mới 100% (2pcs) | 29880.00KGM | 19063.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |