越南
AMECC JSC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,685,981.91
交易次数
2,568
平均单价
6,108.25
最近交易
2022/09/29
AMECC JSC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,AMECC JSC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 15,685,981.91 ,累计 2,568 笔交易。 平均单价 6,108.25 ,最近一次交易于 2022/09/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-08-29 | HS COMPANY | BL22011#& new M22x85 steel bolt (bolt+nut) 100% | 2016.00SET | 4959.00USD |
2022-06-11 | SAMSUNG ENGINEERING CO LTD | SMP-260A#&Đai ốc có ren kích thước M6x20 bằng thép, mới 100% | 5978.00PCE | 0.60USD |
2022-06-30 | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES LTD | Other, not further worked than hotrolled, not in coils TTAM0302#&Thép tấm hợp kim cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dày 3.2mm, rộng 1524mm, dài 6096mm, mới 100% | 3495.00KGM | 7932.00USD |
2022-09-17 | LE MAI INTERNATIONAL LTD | H247202#&H-shaped steel, size W10x33- 12000L (H201x165x6.22x10.2, length 12000 mm) non-alloy, not further worked than hot-rolled, 100% new | 61866.00KGM | 70527.00USD |
2022-07-20 | SHINJINBOLTEC CO LTD | BL24003#&Bu lông bằng thép, kích thước M24x90, (gồm một bulong+đai ốc+ vòng đệm), mới 100% | 10.00SET | 43.00USD |
2022-07-18 | ULTENG COMPANY | BL16090 # & BLONG Steel M16x90, 100% new | 6.00PCE | 69.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |