越南

CôNG TY TNHH EVERMORE VIệT NAM

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

5,490,057.55

交易次数

236

平均单价

23,262.96

最近交易

2024/11/19

CôNG TY TNHH EVERMORE VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH EVERMORE VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 5,490,057.55 ,累计 236 笔交易。 平均单价 23,262.96 ,最近一次交易于 2024/11/19

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-11-04 SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD Hợp chất chứa lưu huỳnh hữu cơ - TMTD(TT) (CAS No. 137-26-8). Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su. 5000.00KGM 7742.00USD
2020-04-09 SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD Hợp chất chứa lưu huỳnh hữu cơ - TMTM(TS). CAS no. 97-74-5. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su. 10000.00KGM 37480.00USD
2019-05-21 EVERMORE INDUSTRIES INDIA PRIVATE LIMITED Hợp chất chứa lưu huỳnh hữu cơ - TMTD(TT) (CAS No. 137-26-8). Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su. 1000.00KGM 5070.00USD
2020-04-20 SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazol chưa ngưng tụ thêm - CBS (CZ). CAS no. 95-33-0. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su. 20000.00KGM 46844.00USD
2019-05-15 SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng thiazol chưa ngưng tụ - MBT (M). CAS No. 149-30-4. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su. 1000.00KGM 2548.00USD
2019-05-06 SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazol chưa ngưng tụ thêm - TBBS (NS). CAS No. 95-31-8. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su. 5000.00KGM 17150.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15