越南
CôNG TY TNHH ĐàO LAN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
119,624.00
交易次数
17
平均单价
7,036.71
最近交易
2019/09/13
CôNG TY TNHH ĐàO LAN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐàO LAN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 119,624.00 ,累计 17 笔交易。 平均单价 7,036.71 ,最近一次交易于 2019/09/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-13 | ZHEJIANG LONGYUAN SIFANG MACHINERY MANUFACTURE CO.,LTD | Dây chuyền chế biến bột cá (SF series fish meal plant) model SF-120T/24H, công suất 58,72KW, dùng điện 380V: Bể chứa model DBX700L, công suất 5.2KW, dùng điện 380V, Hàng mới 100% | 1.00SET | 1530.00USD |
2019-09-13 | ZHEJIANG LONGYUAN SIFANG MACHINERY MANUFACTURE CO.,LTD | Dây chuyền chế biến bột cá(SF series fish meal plant)modelSF-120T/24H,công suất 58,72KW,dùng điện 380V:Bể chứa trầm tích có gắn máy bơm,công suất 2.2KW, dùng điện 380V,dung tích:3m khối.Hàng mới 100% | 2.00SET | 5350.00USD |
2019-09-13 | ZHEJIANG LONGYUAN SIFANG MACHINERY MANUFACTURE CO.,LTD | Dây chuyền chế biến bột cá (SF series fish meal plant) model SF-120T/24H, công suất 58,72KW, dùng điện 380V: Tủ điện, Hàng mới 100% | 1.00SET | 500.00USD |
2019-09-13 | ZHEJIANG LONGYUAN SIFANG MACHINERY MANUFACTURE CO.,LTD | Dây chuyền chế biến bột cá (SF series fish meal plant) model SF-120T/24H, công suất 58,72KW, dùng điện 380V: máy ly tâm LWS355*1600, công suất 24KW, dùng điện 380V, Hàng mới 100% | 1.00SET | 26210.00USD |
2019-09-13 | ZHEJIANG LONGYUAN SIFANG MACHINERY MANUFACTURE CO.,LTD | Dây chuyền chế biến bột cá (SF series fish meal plant) model SF-120T/24H, công suất 58,72KW, dùng điện 380V: Máy nghiền (máy chính) model SY-T150, công suất 22KW, dùng điện 380V, Hàng mới 100% | 1.00SET | 22220.00USD |
2019-09-13 | ZHEJIANG LONGYUAN SIFANG MACHINERY MANUFACTURE CO.,LTD | Dây chuyền chế biến bột cá (SF series fish meal plant) model SF-120T/24H, công suất 58,72KW, dùng điện 380V: Máy hấp model SJRQ-219*4000, công suất 0.12KW, dùng điện 380V, Hàng mới 100% | 1.00SET | 2000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |