越南

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHIệP MASAN

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

34,506,879.29

交易次数

716

平均单价

48,193.97

最近交易

2024/11/29

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHIệP MASAN 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHIệP MASAN在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 34,506,879.29 ,累计 716 笔交易。 平均单价 48,193.97 ,最近一次交易于 2024/11/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-06-26 COFCO TUNHE TOMATO CO., LTD Cà chua cô đặc đã được chế biến 2018 Crop 36/38CB Tomato Paste. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa 19372.00KGM 19565.72USD
2020-03-18 JIANGSU HENGDING CULTURE INDUSTRY CO.,LTD Bột hành tây khô AD Onion powder, HSD: 03/2021, mới 100%. Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa 1000.00KGM 2100.00USD
2020-01-14 HUBEI TONGXIANG FOOD CO., LTD Cải chua dạng gói dùng cho sản phẩm mỳ gói Pickled greens bag, 20g/gói, 800 gói/thùng, mới 100%. Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa 1250.00UNK 45000.00USD
2020-04-17 FUJIAN FURI TECHNOLOGY CO., LTD Tô giấy đựng mỳ có in hình in chữ Omachi OMC Vacuum Paper Bowl H86, mới 100%. Hàng sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa 422520.00PCE 21339.80USD
2019-05-02 HEBEI HARMONY AMINO ACID CO., LTD Phụ gia thực phẩm - GLYCINE (INS 640), mới 100% 20000.00KGM 45000.00USD
2019-03-21 BERICAP (ZHUHAI) CO.,LTD Nắp nhựa dạng bật CTC HIP 29/20 MAG <*CHINSU FOODS*GLD359, mới 100%. Thuộc diện miễn ktra theo k.7 đ.13 NĐ 15/2018/NĐ-CP 1002.00KPCE 19228.38USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15