越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế NAM TRUNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,029,267.99
交易次数
372
平均单价
29,648.57
最近交易
2024/11/28
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế NAM TRUNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế NAM TRUNG在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 11,029,267.99 ,累计 372 笔交易。 平均单价 29,648.57 ,最近一次交易于 2024/11/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-16 | PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO,. LTD | Thiết bị sấy thùng rót nước thép của lò luyện thép. Bao gồm: nắp KT (800x1500)mm +/- 2%; giá đỡ KT (3380x1520x1220)mm +/- 2%, thiết bị thổi. Mới 100% | 1.00SET | 12430.00USD |
2020-09-29 | PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO,. LTD | Sơn cách điện dùng để sơn vòng đồng của lò luyện thép, dạng lỏng, 10kg/ thùng. Thành phần chính: Al2O3 55-65%, SiO2 20-35%, nhựa biến tính silicone 10-15%. Mới 100% | 60.00KGM | 1920.00USD |
2021-05-14 | PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Gạch bệ chịu lửa dùng trong lò luyện thép, hàm lượng Al2O3 > 60% (82,7%). KT: (310x170x37)mm +/- 2%. Nhiệt độ chịu lửa 1780 độ C. Mới 100% do Trung Quốc sản xuất | 2000.00KGM | 708.00USD |
2020-11-04 | PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Tháp làm mát dạng kín, 200m3/h. nhãn hiệu: KEERDE. model: KBL-200T. điện áp: 380V. công suất 30KW. kích thước: ( 5240X2100X4270)mm +/-5mm, sử dụng trong nhà máy luyện thép. mới 100%. | 3.00PCE | 46667.73USD |
2020-10-05 | PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Dao bằng thép của máy xẻ phế liệu kim loại, KT (1062x220x80)mm +/- 5%, sản xuất tại Trung Quốc. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 870.00USD |
2019-05-16 | PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO,. LTD | Thiết bị sấy (bằng khí ga) thùng rót nước thép của lò luyện thép. Bao gồm: nắp KT (800x1500)mm +/- 2%; giá đỡ KT (3380x1520x1220)mm +/- 2%, thiết bị thổi. Mới 100% | 1.00SET | 12430.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |