越南
CôNG TY Cổ PHầN KITHOME VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
136,044.31
交易次数
120
平均单价
1,133.70
最近交易
2021/11/10
CôNG TY Cổ PHầN KITHOME VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN KITHOME VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 136,044.31 ,累计 120 笔交易。 平均单价 1,133.70 ,最近一次交易于 2021/11/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-03 | FORTUNE OVERSEA DEVELOPMENT CO., LIMITED | Ray bi ngăn kéo tủ bằng sắt size 300mm sơn tĩnh điện màu đen. Hàng mới 100 % hiệu KITHOME do Shenzhen xinjinlian trade co., ltd. (China) sản xuất. | 1200.00SET | 480.00USD |
2021-07-14 | GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Ngắn kéo xoong nồi, model: KITX-600, kích thước: (470x564x195)mm, chất liệu bằng Inox, dùng trong tủ bếp, nhãn hiệu: KITHOME.VN, nsx: FOSHAN SUNRISE TRADING COMPANY LIMITED, mới 100% | 50.00PCE | 240.00USD |
2021-05-24 | GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Thùng đựng gạo, mã TGKIT - G2; lắp âm tủ bếp, không phải bộ phận của tủ bếp, chất liệu bằng thép không gỉ, kích thước: (445x350x720)mm, nhãn hiệu KITHOME.VN,mới 100% | 265.00PCE | 1457.50USD |
2021-07-14 | GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Ngắn kéo xoong nồi, model: KITB-700, kích thước:(470x664x195) mm, chất liệu bằng Inox, dùng trong tủ bếp, nhãn hiệu: KITHOME.VN, nsx: FOSHAN SUNRISE TRADING COMPANY LIMITED, mới 100% | 100.00PCE | 480.00USD |
2021-04-12 | FORTUNE OVERSEA DEVELOPMENT CO., LIMITED | Bản lề cánh cửa bằng sắt( đầy đủ A-B-C. Bên Trái, Phải, Góc) dùng cho đồ nội thất. Hàng mới 100 % hiệu KITHOME do Shenzhen xinjinlian trade co., ltd. (China) sản xuất. | 20000.00PCE | 1600.00USD |
2020-10-03 | FORTUNE OVERSEA DEVELOPMENT CO., LIMITED | Bản nề cánh cửa bằng inox size 11.5cm ( đầy đủ A-B-C. Bên Trái, Phải, Góc) dùng cho đồ nội thất. Hàng mới 100 % hiệu KITHOME do Fortune oversea development co.,Ltd sản xuất. | 20000.00PCE | 2600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |