越南
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIáO DụC TâN Hà
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,319,824.74
交易次数
105
平均单价
12,569.76
最近交易
2024/11/05
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIáO DụC TâN Hà 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THIếT Bị GIáO DụC TâN Hà在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,319,824.74 ,累计 105 笔交易。 平均单价 12,569.76 ,最近一次交易于 2024/11/05。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-12-15 | HEFEI HEXING COATED STEEL CO.,LTD | Thép không hợp kim được mạ tráng kẽm, tiêu chuẩn JIS G3312:2008 dùng làm mặt bảng viết, dạng cuộn, sơn màu trắng.Khổ rộng 1200mm, dày 0.3mm, hàm lượng carbon< 0,6%, hàng mới 100% | 2192.00KGM | 2630.40USD |
| 2019-01-23 | HEFEI HEXING COATED STEEL CO.,LTD | Thép không hợp kim được mạ tráng kẽm, tiêu chuẩn JIS G3312:2008 dùng làm mặt bảng viết, dạng cuộn, sơn màu xanh, có kẻ ô 5x5cm. Khổ rộng 1200mm, dày 0.3mm, hàm lượng carbon< 0,6%, hàng mới 100 | 8278.00KGM | 10761.40USD |
| 2020-09-05 | HEFEI HEXING COATED STEEL CO.,LTD | Thép không hợp kim được mạ tráng kẽm, tiêu chuẩn JIS G3312:2008 dùng làm mặt bảng viết, dạng cuộn, sơn màu trắng, có kẻ ô 5x5cm. Khổ rộng 1200mm, dày 0.3mm, hàm lượng carbon< 0,6%,hàng mới 100% | 20510.00KGM | 26047.70USD |
| 2021-05-08 | HEFEI HEXING COATED STEEL CO., LTD | Thép không hợp kim được mạ tráng kẽm, tiêu chuẩn JIS G3312:2008 dùng làm mặt bảng viết, dạng cuộn, sơn màu trắng, có kẻ ô 5x5cm.Khổ rộng 1200mm,dày 0.3mm, hàm lượng carbon<0,6%,mới 100% (SL:17.062TNE) | 17.06TNE | 23886.80USD |
| 2021-06-09 | WUXI SHENGSHU METAL CO., LTD | Thép không hợp kim được cán nguội cán phẳng mạ tráng kẽm,phủ sơn màu xanh,tiêu chuẩn GB/T12754-2006 dùng làm mặt bảng viết,dạng cuộn,có kẻ ô (5x5) .KT: 0,3mm x 1200mm , hàm lượng C<0,6%,mới 100% | 37845.00KGM | 58848.98USD |
| 2019-12-15 | HEFEI HEXING COATED STEEL CO.,LTD | Thép không hợp kim được mạ tráng kẽm, tiêu chuẩn JIS G3312:2008 dùng làm mặt bảng viết, dạng cuộn, sơn màu trắng.Khổ rộng 1200mm, dày 0.3mm, hàm lượng carbon< 0,6%, hàng mới 100% | 2192.00KGM | 2630.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |