越南
CôNG TY Cổ PHầN DệT TRầN HIệP THàNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
21,300,141.73
交易次数
1,737
平均单价
12,262.60
最近交易
2024/11/27
CôNG TY Cổ PHầN DệT TRầN HIệP THàNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN DệT TRầN HIệP THàNH在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 21,300,141.73 ,累计 1,737 笔交易。 平均单价 12,262.60 ,最近一次交易于 2024/11/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-27 | ZIBO QIANCHANG WEAVING CO., LTD | MO_P27810#&Vải mộc loại dệt thoi chưa nhuộm, chưa tẩy trắng, bằng sợi Filament không dún 100% polyester khổ 63" (GREY-POLY CHIFFON FABRIC DRIED) | 25038.00MTR | 8387.73USD |
2019-04-05 | ZIBO QIANCHANG WEAVING CO., LTD | Vải mộc chưa nhuộm, chưa tẩy trắng loại dệt thoi bằng sợi Filament không dún 190T 100% Polyester khổ 63/64"(Grey poly taffeta dried) | 49962.00MTR | 12490.50USD |
2019-07-31 | ZIBO QIANCHANG WEAVING CO., LTD | Vải mộc chưa nhuộm, chưa tẩy trắng loại dệt thoi bằng sợi Filament không dún 210T 100% Polyester khổ 63/64"(Grey poly taffeta dried) | 57477.00MTR | 14886.54USD |
2019-07-15 | SUZHOU SHENGHONG FIBER CO., LTD | SOI 75D/36F SD FDY#&SỢI 100% Polyester 75D/36F SD FDY AA GRADE | 12640.00KGM | 14409.60USD |
2020-03-14 | HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD | HC_P804#&Thuốc nhuộm phân tán dùng trong công nghiệp dệt nhuộm vải ( TERASIL RED WW-3BS) Box 25Kg | 100.00KGM | 3010.00USD |
2021-04-29 | ZIBO QIANCHANG WEAVING CO., LTD | Vải mộc chưa nhuộm, chưa tẩy trắng loại dệt thoi bằng sợi Filament không dún 185T 100% Polyester khổ 63/64"; THT''S CODE: P11211 (Grey poly taffeta dried) | 49870.00MTR | 11220.75USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |