越南
CôNG TY TNHH HENG LI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
676,428.61
交易次数
311
平均单价
2,175.01
最近交易
2021/03/26
CôNG TY TNHH HENG LI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH HENG LI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 676,428.61 ,累计 311 笔交易。 平均单价 2,175.01 ,最近一次交易于 2021/03/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-15 | GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD | Vải dệt thoi,kiểu dệt vân điểm,TP:100% monofilament polyeste,độ bền tương đối của sợi dưới 60 Cn/tex,màu trắng,chưa tráng phủ,trọng lượng 40.2g/m2,dạng cuộn,khổ 165cm,screenT36-55W165cm hàng mới 100% | 1500.00MTR | 1950.00USD |
2020-08-19 | GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD | Vải dệt thoi,kiểu dệt vân điểm,TP:100% monofilament polyeste,độ bền tương đối của sợi dưới 60 Cn/tex,màu trắng,chưa tráng phủ,trọng lượng 40.2g/m2,dạng cuộn,khổ 165cm,screenT100-40W165cm hàng mới 100% | 1574.00MTR | 6925.60USD |
2019-01-16 | DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD | Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm,TP:100% monofilament polyeste,độ bền tương đối của sợi dưới 60 Cn/tex,màu trắng,chưa tráng phủ,trọng lượng 40.2g/m2,dạng cuộn,khổ 165cm,screenT59-55W165cm hàng mới 100% | 1223.00MTR | 2201.40USD |
2020-04-01 | GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD | Vải dệt thoi,kiểu dệt vân điểm,TP:100% monofilament polyeste,độ bền tương đối của sợi dưới 60 Cn/tex,màu trắng,chưa tráng phủ,trọng lượng 40.2g/m2,dạng cuộn,khổ 127cm,screenT120-34W127cm hàng mới 100% | 498.00MTR | 2241.00USD |
2019-11-05 | GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD | Vải dệt thoi,kiểu dệt vân điểm,TP:100% monofilament polyeste,độ bền tương đối của sợi dưới 60 Cn/tex,màu trắng,chưa tráng phủ,trọng lượng 40.2g/m2,dạng cuộn,khổ 127cm,screenT100-40W127cm hàng mới 100% | 497.00MTR | 1988.00USD |
2019-12-12 | GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD | Vải dệt thoi,kiểu dệt vân điểm,TP:100% monofilament polyeste,độ bền tương đối của sợi dưới 60 Cn/tex,màu vàng,chưa tráng phủ,trọng lượng 40.2g/m2,dạng cuộn,khổ 127cm,screenT120-34Y127cm hàng mới 100% | 436.00MTR | 2354.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |