越南
VINAROYAL CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,045,957.00
交易次数
130
平均单价
8,045.82
最近交易
2022/09/28
VINAROYAL CO., LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,VINAROYAL CO., LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,045,957.00 ,累计 130 笔交易。 平均单价 8,045.82 ,最近一次交易于 2022/09/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-04 | HYSIN TRADING CO LTD | Other Đất Bentonite đã được qua xử lý nhiệt dùng vệ sinh cho mèo, 3gói/ bao, 8kg/gói - (16 L/8kg), hiệu Whisperpet & Catlike, NSX: Dalian Allrise pet co .,ltd, hàng mới 100% | 3200.00BAG | 13584.00USD |
2022-05-31 | JIANGSU FENGMANG COMPOUND MATERIAL SCIENCE&TECH GROUP CO LTD | On a base of woven textile fabric only Giấy nhám khổ rộng 1.37M - 1.46M, dài 40M/cuộn ( Bột đá mài phủ trên nền vải ) - ABRASIVE CLOTH độ mịn 60, do JIANGSU FENGMANG COMPOUND MATERIAL SCIENCE & TECH GROUP CO., LTD. Hàng mới 100% | 14464.00KGM | 7232.00USD |
2022-06-28 | HEBEI CHENGXIN SKYTOP PHARMCHEM CO LTD | Chất kết dính dùng trong ngành sản xuất keo ( Cyanoacrylate adhesive) " mã CAS số: 7085-85-0"- 25kg/thùng - hàng mới 100% | 17000.00KGM | 22950.00USD |
2022-05-09 | HEBEI CHENGXIN SKYTOP PHARMCHEM CO LTD | Chất kết dính dùng trong ngành sản xuất keo ( Cyanoacrylate adhesive) " mã CAS số: 7085-85-0"- 25kg/thùng - hàng mới 100% | 17000.00KGM | 22950.00USD |
2022-08-01 | ZHENJIANG TAHOO TRADING CO LTD | On a base of woven textile fabric only Sand paper is 1.37m wide - 1.46m, 40m long/roll (grinded stone powder on fabric background) - Abrasive Cloth smooth level 120, NSX- Jiangsu Fengmang Compound Material Science & Tech Group Co., Ltd. New 100% | 6156.00KGM | 3078.00USD |
2022-09-07 | XUCHANG SANSHUN ABRASIVE MATERIALS CO LTD | On a base of woven textile fabric only Sandpaper 1.40M - 1.42M wide, 40M long/roll (Grindstone powder coated on textile) - ABRASIVE CLOTH fineness 180, Symbol JB-5. NSX: Xuchang sanshun abrasive materials Co., Ltd. New 100% | 9175.00KGM | 4588.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |