越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HóA VIệT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
517,216.16
交易次数
292
平均单价
1,771.29
最近交易
2024/11/26
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HóA VIệT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HóA VIệT在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 517,216.16 ,累计 292 笔交易。 平均单价 1,771.29 ,最近一次交易于 2024/11/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-08 | HANGZHOU SPECIAL PAPER INDUSTRY CO.,LTD | Giấy thử PH 4.0- 9.0 (4.0- 9.0). Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% | 20.00UNK | 26.00USD |
2019-09-13 | HANGZHOU SPECIAL PAPER INDUSTRY CO.,LTD | Giấy lọc định lượng 110mm, TB 202, 100 tờ/hộp . Code: 202-110. Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. | 1550.00UNK | 5657.50USD |
2020-10-08 | HANGZHOU SPECIAL PAPER INDUSTRY CO.,LTD | Giấy lọc định lượng 90mm, chậm 203, 100 tờ/hộp code: 203-090. Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% | 150.00UNK | 400.50USD |
2019-02-12 | HANGZHOU SPECIAL PAPER INDUSTRY CO.,LTD | Giấy lọc định tính 150mm, nhanh 101, 100 tờ/hộp . Code: 101-150. Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. | 50.00UNK | 96.50USD |
2019-02-12 | HANGZHOU SPECIAL PAPER INDUSTRY CO.,LTD | Giấy lọc định tính 110mm, TB 102, 100 tờ/hộp . Code: 102-110. Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. | 8000.00UNK | 9920.00USD |
2020-10-08 | HANGZHOU SPECIAL PAPER INDUSTRY CO.,LTD | Màng lọc CA đk 47mm, 0.22um. Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% | 10.00UNK | 44.10USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |