越南

CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN CôNG NGHệ VIễN THôNG TIN HọC SUN VIệT

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

101,435,906.08

交易次数

2,265

平均单价

44,784.06

最近交易

2021/12/31

CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN CôNG NGHệ VIễN THôNG TIN HọC SUN VIệT 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN CôNG NGHệ VIễN THôNG TIN HọC SUN VIệT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 101,435,906.08 ,累计 2,265 笔交易。 平均单价 44,784.06 ,最近一次交易于 2021/12/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-11-26 JUNIPER NETWORKS INTERNATIONAL B.V MX2K-MPC9E-RTU: Module card xử lý kết nối MPC9E:1.6T MODULAR, MX2K,6 PORT (400G)có 2 khe cắm card MIC dùng cho thiết bị mạng định tuyến MX2K. bản quyền12T, dịch vụ kỹ thuật 12T mới 100%, Hiệu Juniper. 14.00PCE 386255.10USD
2020-02-13 JUNIPER NETWORKS INTERNATIONAL B.V MPC7E-MRATE-RTU: Module card xử lý kết nối MPC7E có 12 cổng QSFP+/QSFP28 cùng bản quyền và dịch vụ hỗ trợ 12T đi kèm dùng cho thiết bị mạng định tuyến có dây MX. Mới 100%, Hiệu Juniper. 4.00PCE 54919.80USD
2020-06-04 JUNIPER NETWORKS INTERNATIONAL B.V MX960-PREMIUM3-DC: Thiết bị mạng định tuyến có dây MX960 gồm Junos, card RE, SCBE, nguồn, quạt và lọc gió, kỹ thuật 12T, sản phẩm k có chức năng bảo mật luồng IP & bảo mật kênh. Mới 100%,Hiệu Juniper. 10.00SET 99600.00USD
2020-09-03 JUNIPER NETWORKS INTERNATIONAL B.V EX3400-24T: Thiết bị chuyển mạch EX3400 có 24 cổng mạng, 4 cổng quang kèm 12 tháng dịch vụ hỗ trỡ kỹ thuật. ( Hiệu Juniper, mới 100%. Thiết bị không có chức năng thu phát sóng và mật mã dân sự). 6.00SET 3416.40USD
2019-12-09 JUNIPER NETWORKS INTERNATIONAL B.V Card xử lý chuyển mạch , tích Hợp sẵn phần mềm truyền dẫn, định tuyến, phản quang, kèm 12 tháng phần dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật cho thiết bị và cho License. (Hiệu Juniper, mới 100%) 10.00PCE 714142.40USD
2020-03-24 JUNIPER NETWORKS INTERNATIONAL B.V JNP-QSFP-4X10GE-LR: Cầu nối cổng quang loại 40GB (Transceiver). (Hiệu Juniper, mới 100%. Thiết bị không có chức năng thu phát sóng và mật mã dân sự. Có SN: INFBM2350546: INFBQ1312765) 2.00PCE 440.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15