越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI - TàI CHíNH HảI âU
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
543,688,557.34
交易次数
2,405
平均单价
226,065.93
最近交易
2021/12/31
CôNG TY TNHH THươNG MạI - TàI CHíNH HảI âU 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI - TàI CHíNH HảI âU在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 543,688,557.34 ,累计 2,405 笔交易。 平均单价 226,065.93 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-07 | QINGZHOU HONORSUN HEAVY INDUSTRY CO., LTD | Máy xúc lật bánh lốp hiệu SOVOL,model HA928,động cơ Yunnei YN38GBZ*CGF20016564*,sk:20112591 ,công suất 76kW,thể tích gầu 1.2m3.Mới 100%,năm sx 2028 | 1.00SET | 7426.00USD |
2019-07-04 | LIUGONG MACHINERY HONGKONG CO., LTD | Xe nâng hàng bằng mô tơ điện hiệu Liugong model CLG2030A-S, chiều cao nâng 6000mm, có cơ cấu dịch ngang, chui công, lốp đặc. Máy mới 100% do TQ sản xuất năm 2019 | 1.00PCE | 17575.00USD |
2019-12-02 | QINGZHOU HONORSUN HEAVY INDUSTRY CO.,LTD | Máy xúc lật bánh lốp hiệu SOVOL, model HA933LA, cần dài, động cơ Diezel Yunnei:YN48GBZCUB19000936,Số Khung: 19111952, Công suất 92kW, thể tích gầu 1.5m3.Hàng mới 100% do TQ sx | 1.00UNIT | 9650.00USD |
2020-10-20 | LIUGONG MACHINERY HONGKONG CO.,LIMITED | Máy xúc lật bánh lốp hiệu Liugong model CLG835H, động cơ Diezel Weichai, công suất 92kW, thể tích gầu 2.3 m3. Hàng mới 100% do TQ sản xuất năm 2020 | 4.00PCE | 102000.00USD |
2020-02-08 | QINGZHOU HONORSUN HEAVY INDUSTRY CO.,LTD | Máy xúc lật bánh lốp hiệu SOVOL, model HA926, động cơ Diezel Yunnei:YN27GBZCNU19012399,sk:19122238, công suất 58kW, thể tích gầu 0.9m3. Hàng mới 100% do TQ sx năm 2019 | 1.00UNIT | 5679.00USD |
2020-02-14 | LIUGONG MACHINERY HONGKONG CO., LTD | Xe lu rung hiệu Liugong model CLG6114E, động cơ Diezel Shangchai, công suất 103kW, lực rung của trống 381kN. S. khung 30D3616190996, S.động cơ SC4H1402G2H919B016054 mới 100% do Trung Quốc sx năm 2020 | 1.00PCE | 28910.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |