越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN LONG HOA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,938,851.47
交易次数
655
平均单价
2,960.08
最近交易
2022/02/12
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN LONG HOA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN LONG HOA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,938,851.47 ,累计 655 笔交易。 平均单价 2,960.08 ,最近一次交易于 2022/02/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-10 | GUANGXI PINGXIANG TONGXING TRADE CO.,LTD | Linh kiện không đồng bộ của bật lửa bỏ túi, dùng gas không thể nạp lại được : Ống dẫn gas của bật lửa (bằng xốp, hàng mới 100%,Nhà SX, Công ty TNHH TM TONGXING, PINGXIANG, GUANGXI, CHINA) | 227.00KGM | 476.70USD |
2020-10-18 | GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | L.kiện không đồng bộ của bật lửa bỏ túi, dùng gas không thể nạp lại được : Nắp chắn gió của bật lửa (bằng sắt, hàng mới 100%), Nhà SX, Cty GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE, CHINA) | 1045.40KGM | 2247.61USD |
2019-12-18 | GUANGXI PINGXIANG TONGXING TRADE CO.,LTD | Linh kiện không đồng bộ của bật lửa bỏ túi, dùng gas không thể nạp lại được : CẦN CỦA BẬT LỬA (bằng sắt, hàng mới 100%,Nhà SX, Công ty TNHH TM TONGXING, PINGXIANG, GUANGXI, CHINA) | 145.00KGM | 311.75USD |
2020-12-23 | GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | L.kiện không đồng bộ của bật lửa bỏ túi, dùng gas không thể nạp lại được : Thân bật lửa (không có gas, bằng nhựa, hàng mới 100%,Nhà SX, Cty GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE, CHINA) | 6315.00KGM | 13577.25USD |
2019-12-18 | GUANGXI PINGXIANG TONGXING TRADE CO.,LTD | Linh kiện không đồng bộ của bật lửa bỏ túi, dùng gas không thể nạp lại được: MIẾNG ĐỆM CỦA BẬT LỬA (bằng nhôm và xốp, hàng mới 100%, Nhà SX, Công ty TNHH TM TONGXING, PINGXIANG, GUANGXI, CHINA) | 198.00KGM | 415.80USD |
2020-04-10 | GUANGXI PINGXIANG TONGXING TRADE CO.,LTD | Linh kiện không đồng bộ của bật lửa bỏ túi, dùng gas không thể nạp lại được : Ống dẫn gas của bật lửa (bằng xốp, hàng mới 100%,Nhà SX, Công ty TNHH TM TONGXING, PINGXIANG, GUANGXI, CHINA) | 227.00KGM | 476.70USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |