越南
HAMECO HY.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,245,850.99
交易次数
343
平均单价
3,632.22
最近交易
2022/09/30
HAMECO HY.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,HAMECO HY.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,245,850.99 ,累计 343 笔交易。 平均单价 3,632.22 ,最近一次交易于 2022/09/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-09-01 | BORT GMBH | Woven Heat transfer fabric label (woven fabric) (brand name) , (brand name: Bort) black, size 2cmx2cm, 0.1mm thick, used for sewing on products. Ncc: BORT GMBH. Samples, 100% new | 3000.00PCE | 380.00USD |
2022-05-28 | SHANGHAI NANSHI FOREIGN ECONOMIC COOPERATION&TRADING CO LTD | Other woven fabrics, containing by weight 5 % or more of elastomeric yarn or rubber thread Vải dệt thoi khổ hẹp từ polyester và sợi cao su,tỷ lệ sợi cao su trên5% trọng lượng, khổ2",dày2.5mm,mã:NWF70P30L2-NA1,định lượng47+-3g/m,màu navy,dùngSX dụng cụ ... | 5720.00MTR | 2545.00USD |
2022-06-18 | SHANGHAI NANSHI FOREIGN ECONOMIC COOPERATION&TRADING CO LTD | Of manmade fibres Vải dệt kim tạo vòng lông từ sợi nylon tráng phủ TPU, mã KBF100N-190TPU-B, màu đỏ tía, khổ 1.3 m, định lượng 210+/-10g/m2, dùng sản xuất dụng cụ y tế.Mới100% | 227.00MTR | 1360.00USD |
2022-06-01 | SHANGHAI NANSHI FOREIGN ECONOMIC COOPERATION&TRADING CO LTD | Other woven fabrics, containing by weight 5 % or more of elastomeric yarn or rubber thread Vải dệt thoi khổ hẹp từ nylon,polyester&sợi đàn hồi polyurethan,tỷ lệ sợi polyurethan trên5% theotrọng lượng,mã:01202020-H-BL,khổ 10.5cm,định lượng56g/m +/-10%,d... | 720.00MTR | 518.00USD |
2022-06-01 | SHANGHAI NANSHI FOREIGN ECONOMIC COOPERATION&TRADING CO LTD | Other woven fabrics, containing by weight 5 % or more of elastomeric yarn or rubber thread Vải dệt thoi khổ hẹp từ nylon,polyester và sợi đàn hồi polyurethan,tỷ lệ sợi polyurethan trên 5% trọng lượng,mã :NWF60P15N25S-7.8-WH ,khổ 0.078m, dày 1.45mm, màu... | 5250.00MTR | 2940.00USD |
2022-05-19 | SHANGHAI NANSHI FOREIGN ECONOMIC COOPERATION&TRADING CO LTD | Khuy bấm (oze), màu đen, chất liệu : bằng đồng, 2 cái/ bộ, mã : BB , dùng trong sản xuất hàng may mặc. NSX: Jiaxing Zhuotai Machinery Equipment Co., LTD. Mới 100%. | 385000.00SET | 4139.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |