越南
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị Kỹ THUậT Số VươNG PHáT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,877,828.89
交易次数
770
平均单价
7,633.54
最近交易
2024/11/18
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị Kỹ THUậT Số VươNG PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị Kỹ THUậT Số VươNG PHáT在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 5,877,828.89 ,累计 770 笔交易。 平均单价 7,633.54 ,最近一次交易于 2024/11/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-15 | GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD | Mực in ,dạng lỏng,màu xanh đỏ vàng đen dùng cho máy in phun khổ lớn ,đóng gói: 5lit/can x 4can/thùng, mới 100%, hãng sx Phaeton, dùng để in quảng cáo ko phải để in tiền | 1080.00LTR | 6588.00USD |
2019-10-21 | GALAXY PRINTEK LIMITED | Phụ kiện máy in:Đầu in dùng cho máy in phun khổ lớn, model: IG3340-G, mới 100% | 20.00PCE | 1300.00USD |
2020-03-23 | GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD | Máy cắt Laser,có thể kết nối với máyxử lý dữ liệu,Model:K-1390,220V/50Hz,dùng cắt vật liệu mika, vải, da, nhựa,Guangzhou Hanniu laser Machinery Co.,Ltd,Mới 100%,1KW,5A,hangdongbothaoroi | 2.00PCE | 2200.00USD |
2019-10-11 | HAINING C.R.D INTERNATIONAL CO., LTD | Màng nhựa từ poly(PVC) ko xốp,ko dính,chưa in,đã kết hợp với vật liệu dệt đi từ polyeste ở giữa,dạngcuộn,kt:W(2.1-3.2)mx70m,độ dày0.03mm+-0.05mm,340gsm,34S,20 cuộn,mới 100%,dùng trong in ấn quảng cáo | 2997.00MTK | 1258.60USD |
2021-10-27 | GUANGZHOU YAXIANG TRADE CO.,LTD | Màng nhựa từ poly(PVC) ko xốp,ko dính,chưa in,đã kết hợp với vật liệu dệt đi từ polyeste ở giữa,dạngcuộn,kt:W(2.2-3.2)mx50m,độ dày0.05mm+-0.07mm,510gsm,51S,16cuộn,mới 100%,dùng trong in ấn quảng cáo | 1180.00KGM | 999.46USD |
2021-10-27 | GUANGZHOU YAXIANG TRADE CO.,LTD | Màng nhựa PVC,đã gia cố,không xốp, tự dính,dạng cuộn,chưa in hình,chữ,0,914-1.52mx 50m/cuộn,120gsm,16cuộn,dùng trongquảng cáo,Sail Technology Industry Co., Ltd sx,mới100%( keo hai mặt ) | 172.00KGM | 593.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |