越南
CôNG TY TNHH THIếT Bị SUNTECH VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,387,235.00
交易次数
359
平均单价
12,220.71
最近交易
2021/12/24
CôNG TY TNHH THIếT Bị SUNTECH VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THIếT Bị SUNTECH VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,387,235.00 ,累计 359 笔交易。 平均单价 12,220.71 ,最近一次交易于 2021/12/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-22 | CHEER (ZS) TRADE CO. LIMITED | Điện trở cố định (điện trở công suất) có công suất 150W (01 bộ gồm điện trở 33 ôm và điện trở 200 ôm).Hãng Sản xuất: Guangzhou Nanyang Electronic Machinery Co.,Ltd China. Hàng mới 100% | 11.00SET | 363.00USD |
2021-01-12 | WANJIADA INTERNATIONAL TRADE CO.,LIMITED | Thước điện tử (gồm thước và đầu đọc hiển thị), dung sai Micromet, dùng hỗ trợ hoặc thay thế ru xích trên máy gia công cơ khí trong quá trình gia công. HSXt: Guangdong Rational Co., ltd. Mới 100% | 3.00SET | 600.00USD |
2020-03-25 | ZHONGSHAN CHEER TRADE CO.LTD | Máy cắt dây nhiều lần CNC (gồm 1 bàn máy,1 thùng nước làm mát kèm thiết bị đồng bộ) để gia công vật liệu kim loại bằng phương pháp phóng điện. Model ST5063F.2.5KVA.Hiệu Fushikang machine.Mới 100% | 1.00SET | 9500.00USD |
2019-09-20 | ZHONGSHAN CHEER TRADE CO.LTD | Máy đục lỗ ST430L dùng để gia công vật liệu kim loại bằng phương pháp phóng điện, hoạt động bằng điện 380V.Công suất:2.5KW.Hiệu: ChuangSheng machinery. Mới :100% | 2.00SET | 5600.00USD |
2019-11-12 | CHEER(ZS)TRADE CO.LIMITED | Dung dịch dầu bôi trơn tưới nguội cho máy cắt dây loại Jiarun (18L/Thùng) có trên 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc dầu thu được từ khoáng bi-tum. Hãng sản xuất Nanjing special oil factory, mới 100% | 150.00PAIL | 3525.00USD |
2020-08-24 | KINGWAY INTERNATIONAL TRADING (HONGKONG) CO., LIMITED | Vòng bi .Model :NMB 1650,bằng thép ,dùng cho máy cắt dây. Đường kính trong phi 5, đường kính ngoài phi 16,dày 5mmNhà sx : Guangzhou nanyang electronic machinery CO.,LTD .Hàng mới :100% | 1000.00PCE | 900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |