越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH MINH KHáNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,340,871.20
交易次数
305
平均单价
10,953.68
最近交易
2024/11/28
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH MINH KHáNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH MINH KHáNH在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 3,340,871.20 ,累计 305 笔交易。 平均单价 10,953.68 ,最近一次交易于 2024/11/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-11 | WUHAN Y&F INDUSTRY AND TRADE CO., LTD | Muối tinh, NaCl 99,3% Min, đóng bao đồng nhất 50Kg, mới 100% Nhà SX: WUHAN Y&F INDUSTRY AND TRADE CO., LTD. Hàng nhập ngoài hạn ngạch theo ND125/2017/ND-CP ngày 16/11/2017 | 120.00TNE | 5760.00USD |
2019-12-02 | WUHAN Y&F INDUSTRY AND TRADE CO., LTD | Muối tinh, NaCl 99,3% Min, đóng bao đồng nhất 50Kg, mới 100% Nhà SX: WUHAN Y&F INDUSTRY AND TRADE CO., LTD. Hàng nhập ngoài hạn ngạch theo ND125/2017/ND-CP ngày 16/11/2017 | 120.00TNE | 5760.00USD |
2020-07-23 | WUHAN Y&F INDUSTRY AND TRADE CO., LTD | Muối tinh, NaCl 99,3% Min, đóng bao đồng nhất 50Kg, mới 100% Nhà SX: WUHAN Y&F INDUSTRY AND TRADE CO., LTD. Hàng nhập ngoài hạn ngạch theo NĐ 57/2020/NĐ-CP ngày 25/05/2020 | 180.00TNE | 8640.00USD |
2020-05-18 | WUHAN Y&F INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD | Muối tinh, NaCl 99.3% Min, đóng bao đồng nhất 50Kg, mới 100% Nhà SX: WUHAN Y&F INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD. Hàng không có I ốt. Dùng trong công nghiệp thực phẩm, y tế, và các ngành công nghiệp khác. | 438.00TNE | 16206.00USD |
2021-11-14 | EVERSUNSHINE INTERNATIONAL CORPORATION LIMITED | Muối tinh, NaCl 99.3% Min, đóng bao đồng nhất 50Kg, mới 100% Nhà SX: EVERSUNSHINE INTERNATIONAL CORPORATION. Hàng không có I ốt. Dùng trong công nghiệp thực phẩm, y tế, và các ngành công nghiệp khác. | 550.00TNE | 20350.00USD |
2020-05-18 | WUHAN Y&F INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD | Muối tinh, NaCl 99.3% Min, đóng bao đồng nhất 50Kg, mới 100% Nhà SX: WUHAN Y&F INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD. Hàng không có I ốt. Dùng trong công nghiệp thực phẩm, y tế, và các ngành công nghiệp khác. | 438.00TNE | 16206.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |