越南

CôNG TY TNHH JDM MIJUKU & MACHIKO

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

13,855,127.53

交易次数

1,332

平均单价

10,401.75

最近交易

2021/12/31

CôNG TY TNHH JDM MIJUKU & MACHIKO 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH JDM MIJUKU & MACHIKO在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 13,855,127.53 ,累计 1,332 笔交易。 平均单价 10,401.75 ,最近一次交易于 2021/12/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-11-12 FUJIAN HUIAN QUAN YI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD Tã lót trẻ em baby diapers size XL, đóng 50 chiếc/ túi, 6 túi/bịch; dạng bỉm quần. Nsx:Fujian Alcharm Daily Necessites Co.,Ltd, hiệu:Mijuku, ngày sx 20/10/2021, hạn sd 19/10/2024. Hàng mới 100% 1148.00BICH 28481.88USD
2021-11-15 FUJIAN HUIAN QUAN YI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD Tã lót trẻ em baby diapers size XL, đóng 50 chiếc/ túi, 6 túi/bịch; dạng bỉm quần. Nsx:Fujian Alcharm Daily Necessites Co.,Ltd, hiệu: JDM ,ngày sx 27/10/2021, hạn sd 26/10/2024. Hàng mới 100% 350.00BICH 8683.50USD
2021-11-15 FUJIAN HUIAN QUAN YI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD Tã lót trẻ em baby diapers size XXL, đóng 50 chiếc/ túi, 6 túi/bịch; dạng bỉm quần. Nsx:Fujian Alcharm Daily Necessites Co.,Ltd, hiệu:Mijuku, ngày sx 27/10/2021, hạn sd 26/10/2024. Hàng mới 100% 950.00BICH 23569.50USD
2021-05-22 FUJIAN HUIAN QUAN YI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD Tã lót trẻ em baby diapers size L, đóng 50 chiếc/ túi, 6 túi/bịch; dạng bỉm quần. Nsx:Fujian Alcharm Daily Necessites Co.,Ltd, hiệu: Mijuku, ngày sx 12/05/2021, hạn sd 11/05/2024. Hàng mới 100% 1130.00BICH 25492.80USD
2021-03-25 FUJIAN HUIAN QUAN YI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD Tã lót trẻ em baby diapers size M, đóng 50 chiếc/ túi, 6 túi/bịch; dạng bỉm quần. Nsx:Fujian Alcharm Daily Necessites Co.,Ltd, hiệu: Mijuku, ngày sx 17/03/2021, hạn sd 16/03/2024. Hàng mới 100% 1370.00BICH 30331.80USD
2021-03-11 FUJIAN HUIAN QUAN YI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD Tã lót trẻ em baby diapers size S, đóng 50 chiếc/ túi, 6 túi/bịch; dạng tã dán. Nsx:Fujian Alcharm Daily Necessites Co.,Ltd, hiệu: Mijuku, ngày sx 03/03/2021, hạn sd 02/03/2024. Hàng mới 100% 160.00BICH 2947.20USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15