越南
CôNG TY CP SảN XUấT Và THươNG MạI NGâN HOA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
774,663.70
交易次数
135
平均单价
5,738.25
最近交易
2021/12/07
CôNG TY CP SảN XUấT Và THươNG MạI NGâN HOA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY CP SảN XUấT Và THươNG MạI NGâN HOA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 774,663.70 ,累计 135 笔交易。 平均单价 5,738.25 ,最近一次交易于 2021/12/07。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-03-24 | ZHEJIANG ZHONGBANG DECORATIVE MATERIAL CO,LTD | Màng PVC màu marble,không xốp chưa được gia cố hay gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hay kết hợp tương tự với các vật liệu khác dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa ốp tường,dày 0.14mm.Hàng mới 100%. | 9110.00MTR | 2286.61USD |
| 2020-08-05 | ZHANGJIAGANG KIWEX MACHINERY COMPANY LTD | Hệ thống dây truyền sản xuất tấm nhựa PVC SJSZ65,Model: SJSZ65/132, (U,F):380v-50Hz,công suât 37KW,Số seri: 2020071402,Năm sản xuất 2020,Hàng mới | 1.00SET | 16429.00USD |
| 2020-06-04 | ZHEJIANG ZHONGBANG DECORATIVE MATERIAL CO.,LTD | Màng PVC một màu( solid color),không xốp chưa được gia cố hay gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hay kết hợp tương tự với các vật liệu khác dùng trong công nghiệpSX nhựa ốp tường,dày 0.14mm.Hàng mới 100%. | 4000.00MTR | 1004.00USD |
| 2020-10-02 | ZHEJIANG ZHONGBANG DECORATIVE MATERIAL CO.,LTD | Màng PVC màu vân gỗ(wood grain),không xốp chưa được gia cố hay gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hay kết hợp tương tự với các vật liệu khác dùng trong công nghiệpSX nhựa ốp tường, dày 0.14mm.Hàng mới 100%. | 50900.00MTR | 11859.70USD |
| 2019-12-03 | ZHEJIANG JINTENG MACHINERY MANUFACTURE CO.,LTD | Bàn thiết lập chân không(hđộng theo nguyên lí:tủ điều khiển thiết lập các chức năng để định hình vật liệu plastic trước khi đưa sản phẩm vào máy cắt;model DXT400B;seri 19111112;cs17kw;sx năm 2019 | 1.00SET | 4600.00USD |
| 2019-07-12 | FOSHAN SHENGKAIRUI PLASTIC SPECIALIZED EQUIPMENT CO.,LTD | Máy dán lạnh dùng để dán lớp màng nhựa PVC trên chất liệu cốt thô PVC.Model:SKR-BFJ300Y-5M laminating machine,Seri: 2019046, năm SX 2019, công suất: 9KW; hàng mới 100% | 1.00SET | 1840.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |