越南
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP ECOTECH VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
23,241.50
交易次数
8
平均单价
2,905.19
最近交易
2022/04/15
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP ECOTECH VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP ECOTECH VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 23,241.50 ,累计 8 笔交易。 平均单价 2,905.19 ,最近一次交易于 2022/04/15。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-26 | ZHEJIANG XINGYUE INDUSTRY CO.,LTD | Máy phát điện xoay chiều,Model XYG2600IE, CS định danh 2.3KW (=1.84 KVA), CS tối đa 2.6KW (=2.08 KVA), điện 220V/50Hz/1pha, Nhà SX : ZHEJIANG XINGYUE INDUSTRY CO , mới 100% | 9.00PCE | 2988.00USD |
| 2021-05-28 | MILTON TRADING CO., LIMITED | Máy dò cáp mạng Wire Tracker, mã hàng: JW-360, dùng để kiểm tra và phát hiện các loại cáp mạng loại RJ45, RJ11. NSX: MILTON TRADING CO., LIMITED . Hàng mới 100% | 313.00PCE | 2347.50USD |
| 2021-07-27 | ZHEJIANG XINGYUE INDUSTRY CO.,LTD | Tổ máy phát điện dùng động cơ đốt trong kiểu piston, sử dụng xăng, model: XYG2600IE, CS định danh 2.3KW (=1.84 KVA), CS tối đa 2.6KW (=2.08 KVA), điện 220V/50Hz/1pha, Hàng mới 100% | 8.00PCE | 2656.00USD |
| 2021-09-07 | ZHEJIANG XINGYUE INDUSTRY CO.,LTD | Tổ máy phát điện dùng động cơ đốt trong kiểu piston, sử dụng xăng, model: XYG2600IE, CS định danh 2.3KW (=1.84 KVA), CS tối đa 2.6KW (=2.08 KVA), điện 220V/50Hz/1pha, Hàng mới 100% | 6.00PCE | 2088.00USD |
| 2022-04-15 | ZHEJIANG XINGYUE INDUSTRY CO.,LTD | Piston generator group using piston type, using gasoline, model: xyg2600ie, CS to identify 2.3KW (= 1.84 KVA), Maximum CS 2.6KW (= 2.08 KVA), Electricity 220V/50HA/1PHA, SD Give the broadcasting station. new100% | 10.00PCE | 3706.00USD |
| 2021-05-26 | ZHEJIANG XINGYUE INDUSTRY CO.,LTD | Tổ máy phát điện dùng động cơ đốt trong kiểu piston, sử dụng xăng, model: XYG2600IE, CS định danh 2.3KW (=1.84 KVA), CS tối đa 2.6KW (=2.08 KVA), điện 220V/50Hz/1pha, Hàng mới 100% | 9.00PCE | 2988.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |