越南
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN ANH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
56,770.00
交易次数
20
平均单价
2,838.50
最近交易
2019/04/27
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN ANH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN ANH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 56,770.00 ,累计 20 笔交易。 平均单价 2,838.50 ,最近一次交易于 2019/04/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-14 | SHIJIAZHUANG YIMIQI TRADE CO., LTD | Argon gas, độ tinh khiết 99.999%, do Trung Quốc sản xuất. | 25.00TNE | 12500.00USD |
2019-04-27 | KUNMING BINHUI BUSINESS TRADING CO.,LTD | Máy hút và làm sạch xơ sợi bông ly tâm, model: TN7-1, công suất 15kW/380V, máy tháo rời gồm thân máy, bộ phận lọc tách bụi, các đầu ống dẫn. Hàng đã qua sử dụng, SX năm 2017 | 1.00SET | 1050.00USD |
2019-04-27 | KUNMING BINHUI BUSINESS TRADING CO.,LTD | Máy chải kỹ đánh bóng xơ sợi bông, k/h: A4 825-90, tổng c/s 33.5kW/380V, máy gồm 2 đoạn chải sơ cấp và chải thứ cấp, khổ rộng làm việc 825mm, dùng cho máy sx sợi dệt. Hàng đã qua sử dụng,SX năm 2017 | 1.00SET | 2280.00USD |
2019-04-27 | KUNMING BINHUI BUSINESS TRADING CO.,LTD | Máy guồng sợi,k/h: SFU017,tổng c/s 44.5kW/380V,máy tháo rời (gồm các b.phận chính:thân máy,guồng bông,bộ hút xơ bụi,b.phận dịch chuyển bông),dùng cho máy sx sợi dệt.Hàng đã qua sử dụng, SX năm 2012 | 1.00SET | 2800.00USD |
2019-04-27 | KUNMING BINHUI BUSINESS TRADING CO.,LTD | Máy đóng tấm xơ bông thuỷ lực, ký hiệu LHFU150, công suất 7.5kW/380V, máy tháo rời gồm bộ phận thuỷ lực và thân máy chính, dùng cho máy sản xuất sợi dệt. Hàng đã qua sử dụng, SX năm 2017. | 1.00SET | 1800.00USD |
2019-04-27 | KUNMING BINHUI BUSINESS TRADING CO.,LTD | Máy chải kỹ đánh bóng xơ sợi bông, k/h: A4 825-90, tổng c/s 33.5kW/380V, máy gồm 2 đoạn chải sơ cấp và chải thứ cấp, khổ rộng làm việc 825mm, dùng cho máy sx sợi dệt. Hàng đã qua sử dụng,SX năm 2017 | 1.00SET | 2280.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |