BAN QUảN Lý Dự áN CáC CôNG TRìNH ĐIệN MIềN NAM - CHI NHáNH TổNG CôNG TY TRUYềN TảI ĐIệN QUốC GIA
会员限时活动
交易概况
总交易额
15,396,615,211.57
交易次数
1,079
平均单价
14,269,337.55
最近交易
2021/11/23
BAN QUảN Lý Dự áN CáC CôNG TRìNH ĐIệN MIềN NAM - CHI NHáNH TổNG CôNG TY TRUYềN TảI ĐIệN QUốC GIA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,BAN QUảN Lý Dự áN CáC CôNG TRìNH ĐIệN MIềN NAM - CHI NHáNH TổNG CôNG TY TRUYềN TảI ĐIệN QUốC GIA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 15,396,615,211.57 ,累计 1,079 笔交易。 平均单价 14,269,337.55 ,最近一次交易于 2021/11/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-14 | ZZT INTERNATIONAL LIMITED | Vật tư thiết bị nhập khẩu cho dự án trạm biến áp 220kV Cam Ranh : Kẹp giữ dây cáp quang quấn trên cột . Item 9. Hàng mới 100% | 32.00PCE | 256.00USD |
2019-09-06 | YOTEK JOINT STOCK COMPANY | Dao cách ly 3 pha, 123kV, 2000A, 40kA/1sec , 02 lưỡi tiếp địa bằng tay.Hàng mới 100%. (Mục C-3; Vật tư thiết bị nhập khẩu cho MBA thứ 2 TBA500kV Tân Uyên). | 1.00SET | 219123856.00VND |
2020-07-23 | YONGGU GROUP SHANGHAI IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Vật tư phụ kiện nhập khẩu choĐz500kVSôngHậu-ĐứcHòagiaiđoạn2Gói15:Ống vá cho dây 600/76, cd 370, đk 60 mm (1 bộ ốngvágồmvỏhợp kim nhom) (bao gồm mỡ), bằng hợp kim nhôm.NSX Yonggu.Mới 100%.Item: A-II-4 | 273.00SET | 3546.27USD |
2019-04-25 | CECEC NANJING ELECTRIC CO.,LTD | Vật tư thiết bị nhập khẩu cho lắp MBA thứ 2 trạm 220kV Xuân Lộc: chuỗi néo GSW-70, item 1.2.2.6 Hàng mới 100% | 7.00SET | 618.45USD |
2021-05-06 | JIANGSU HENGTONG SMART GRIDS CO.,LTD | Vật tư thiết bị nhập khẩu thuộc dự án trạm 220kV Tam Phước: Chuỗi néo của cáp quang OPGW loại KN-70, items: 5.3.2. NSX: Huaneng . Hàng mới 100% | 16.00PCE | 1223.20USD |
2021-01-15 | YONGGU GROUP SHANGHAI IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Cải tạo dz110kV NĐPhú Mỹ-TânThành thành dz 4 mạch.Mục 2.Item B-8. Chuỗi néo kép cho dây phân pha 2 ACSR/Mz 240/32 (NKD1.2-2.210),bằng thép.NSX Yonggu.Mới 100% | 84.00SET | 23782.08USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |