越南
KIM THANH LOI INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,165,732.00
交易次数
22
平均单价
52,987.82
最近交易
2024/10/11
KIM THANH LOI INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 贸易洞察 (采购商)
过去5年,KIM THANH LOI INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,165,732.00 ,累计 22 笔交易。 平均单价 52,987.82 ,最近一次交易于 2024/10/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-02-22 | WUCHAN ZHONGDA INTERNATIONAL GROUP CO., LTD | Of circular crosssection measuring less than 14 ㎜ in diameter Non-alloy steel wire, irregularly wound, hot-rolled. C content > 0.37%. Size: 6.5mm. Standard Q/ASB 633-2021; SWRH82B 100% New | 60829.00Kilograms | 36193.00USD |
2022-09-20 | DAO FORTUNE(HONG KONG) CO LTD | Of circular crosssection measuring less than 14 ㎜ in diameter Non-alloy steel wire, irregularly wound, hot-rolled. C content > 0.37%. Size: 6.5mm. Standard Q/ASB 633-2021; SWRH82B 100% New | 101164.00KGM | 65797.00USD |
2023-09-11 | WUCHAN ZHONGDA INTERNATIONAL GROUP CO LTD | Dây thép không hợp kim, dạng cuộn cuốn không đều,cán nóng. C > 0,6%, P<= 0,03%, S<=0,035%. Size: 8mm. Tiêu chuẩn BY W0041-2022; Mark: SWRH72B Mới 100% (thuộc HS: 98391000) | 108829.00Kilograms | 63991.00USD |
2022-05-30 | SINO LOYAL INTERNATIONAL COOPERATION LTD | Other Thép thanh (dây) tròn cán nóng hợp kim dạng cuộn cuốn không đều, không tráng, phủ mạ. Size 5.5mm, SWRH82B+B, Hàm lượng B>=0.0008%, C>0.37%, mới 100%. TC: BY W0032-2021. Chương 9811. Mã HS:9811.00.10 | 106461.00KGM | 94750.00USD |
2024-05-15 | ARSEN INTERNATIONAL (HK) LTD | Non-alloy steel wire, irregularly wound coils, hot rolled. C > 0.6%, P<= 0.03%, S<=0.035%. Size: 5.5mm. JIS G 3506 standard; Mark: SWRH82B 100% New (belongs to HS: 98391000) | 69440.00Kilograms | 38886.00USD |
2023-09-11 | WUCHAN ZHONGDA INTERNATIONAL GROUP CO LTD | Dây thép không hợp kim, dạng cuộn cuốn không đều,cán nóng. C > 0,6%, P<= 0,03%, S<=0,035%. Size: 6.5mm. Tiêu chuẩn BY W0041-2022; Mark: SWRH72B Mới 100% (thuộc HS: 98391000) | 98268.00Kilograms | 57782.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |