越南
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU TâN HOàNG LâM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,209,428.40
交易次数
322
平均单价
6,861.58
最近交易
2021/12/05
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU TâN HOàNG LâM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU TâN HOàNG LâM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,209,428.40 ,累计 322 笔交易。 平均单价 6,861.58 ,最近一次交易于 2021/12/05。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-04 | GUANGXI PINGXIANG MINGRUN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Máy đếm tiền nhãn hiệu Balion , model NH-301. Điện 220V-0,5A - 60W,50HZ. Máy Chỉ có chức năng đếm tiền. Hàng mới 100% | 50.00PCE | 4000.00USD |
2020-08-12 | GUANGXI PINGXIANG MINGRUN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Lò luyện Cao tần (Gồm lò và khuôn bằng đất nung),tổn hao điện môi . đồng bộ tháo dời KH :SD-45KW, Điện 380V -45KW .Dung tích10kg/ 1lần luyện.Dùng trong ngành luyện kim .sản xuất năm 2020. mới 100% | 1.00SET | 2300.00USD |
2020-11-28 | GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Máy đếm tiền nhãn hiệu Balion, model NH-207. Điện 220V-0,5A - 60W,50HZ. Máy chỉ có chức năng đếm tiền, .SX: năm 2020 . Hàng mới100%. | 100.00PCE | 4300.00USD |
2019-04-27 | GUANGXI PINGXIANG MINGRUN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Máy đếm tiền nhãn hiệu Balion , model NH-207. Điện 220V-0,5A - 60W,50HZ.Máy Chỉ có chức năng đếm tiền. Hàng mới 100% | 100.00PCE | 4200.00USD |
2019-10-28 | PINGXIANG JIALAI IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD | Hóa chất công nghiệp: axit flo silicic( H2SiF6 ) mã cas :(16961-83-4).dạng nước không mầu ,trong suốt. đóng phi 334kg/phi.Phục vụ cho nhà máy điện phân chì.. Hàng mới 100% | 98.70TNE | 44415.00USD |
2021-04-25 | GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Máy điện phân kim loại chì .Điện áp 380V/420V .KH: XGP/6000A/12V ,KT:(60 x 75 x38)cm.vỏ làm bằng sắt.Máy tháo rời .Dùng để điện phân kim loại .Sản xuất năm 2021.Hàng mới 100%. | 2.00PCE | 10000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |