越南
TOSHIBA VIETNAM CONSUMER PRODUCTS CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
382,441,347.76
交易次数
15,760
平均单价
24,266.58
最近交易
2024/12/31
TOSHIBA VIETNAM CONSUMER PRODUCTS CO LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,TOSHIBA VIETNAM CONSUMER PRODUCTS CO LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 382,441,347.76 ,累计 15,760 笔交易。 平均单价 24,266.58 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-29 | TOSHIBA CONSUMER PRODUCTS(THAILAND)CO.,LTD | Má.y giặt Toshiba model: AW-M905BV(MK). Điện áp 220-240VAC, công suất 400W, loại 8kg (01 hộc, lồng đứng, không có đường nước nóng & chức năng sấy, lồng giặt bằng thép không rỉ, điều khiển tự động). | 416.00Pieces | 49088.00USD |
2023-02-09 | TOSHIBA CONSUMER PRODUCTS(THAILAND)CO.,LTD | Tủ lạnh Toshiba model: GR-A25VM(UKG1), 2 cửa 194 lít (có khử mùi, làm lạnh gián tiếp, không đóng tuyết), mới 100% | 208.00Pieces | 32223.00USD |
2023-02-10 | MIDEA ELECTRIC TRADING (SINGAPORE) CO.PTE.LTD | Máy giặt Toshiba model:AW-DUK1160HV(SG).Điện áp 220-240VAC,công suất 330W,loại 10,5kg(01 hộc,lồng đứng,không có đường nước nóng&chức năng sấy,lồng giặt bằng thép không rỉ,điều khiển tự động).Mới 100%. | 540.00Set | 90612.00USD |
2023-03-07 | THAI TOSHIBA ELECTRIC INDUSTRIES CO.,LTD | For a voltage not exceeding 1,000 V Rice cooker board, 100% brand new/SNR22040 | 50.00Pieces | 810.00USD |
2023-03-02 | TOSHIBA CONSUMER PRODUCTS(THAILAND)CO.,LTD | Toshiba refrigerator model: GR-B22VU(UKG), 2 doors 180 liters, (With deodorant, fan cooled, no snow), 100% new. | 105.00Pieces | 15523.00USD |
2023-04-22 | MIDEA ELECTRIC TRADING (SINGAPORE) CO PTE LTD | Kitchenware TOSHIBA stainless steel pot, model MS22: pot body made of 430 stainless steel, lid made of glass, pot diameter 270 mm, pot height 145 mm, net weight 1.14 kg. 100% new | 4.00Pieces | 16.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |