越南
CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,814,154.11
交易次数
1,973
平均单价
9,028.97
最近交易
2024/11/24
CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 17,814,154.11 ,累计 1,973 笔交易。 平均单价 9,028.97 ,最近一次交易于 2024/11/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-07-14 | B. PHARMA CO., LTD | Khay đựng để sấy viên nang mềm, bằng nhựa, dùng trong ngành dược liệu, kích thước: 750*480*50mm, nsx: Wenzhou Rochang Drug Machine Technology, mới 100% | 900.00SET | 50400.00USD |
| 2020-04-20 | ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO., LTD | Sơn thù (quả), tên La tinh: Fructus Corni officinalis, tên khoa học thực vật: Cornus spp, nsx Anhui Bencao National Medicine Herb Pieces Co., Ltd, mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% | 400.00KGM | 6240.00USD |
| 2020-02-05 | ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO., LTD | Sơn thù (quả), tên khoa học dược liệu: Fructus Corni officinalis, tên khoa học thực vật: Cornus officinalis, nsx Anhui Bencao National Medicine Herb Pieces Co., Ltd, mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% | 200.00KGM | 1680.00USD |
| 2020-04-20 | ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO., LTD | Đại hoàng (thân rễ), tên La tinh: Rhizoma Rhei, tên khoa học thực vật: Rheum palmatum, nsx Anhui Bencao National Medicine Herb Pieces Co., Ltd, mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% | 144.00KGM | 1411.20USD |
| 2020-04-20 | ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO., LTD | Tri mẫu (thân rễ), tên La tinh: Rhizoma Anemarrhenae, tên KH thực vật: Anemarrhena asphodeloides, nsx: Anhui Bencao National Medicine Herb Pieces Co., Ltd, mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% | 250.00KGM | 1400.00USD |
| 2020-04-13 | ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO., LTD | Ngô công (con), tên La tinh: Scolopeudra, tên khoa học của con: Scolopendra morsitans, nsx Anhui Bencao National Medicine Herb Pieces Co., Ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% | 3.00KGM | 1974.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |