越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và TRANG TRí NộI THấT TRUNG á
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,128,529.27
交易次数
383
平均单价
2,946.55
最近交易
2021/12/23
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và TRANG TRí NộI THấT TRUNG á 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và TRANG TRí NộI THấT TRUNG á在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,128,529.27 ,累计 383 笔交易。 平均单价 2,946.55 ,最近一次交易于 2021/12/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-22 | HERMAN MILLER ASIA (PTE) LTD | Ghếnhânviênvănphòng, có quay vàđiềuchỉnhđộcao, lưngđệmmã EPA1U1TPF-0004, kíchthước 67x66x88cm, cótrụkimloại, khungnhựa, hiệu Herman Miller, mới 100% | 8.00PCE | 677.36USD |
| 2020-05-26 | HERMAN MILLER ASIA (PTE) LTD | Bộtủmởhaicánhmàuđendùngtrongvănphòngbằngsắtsơntĩnhđiệnmã YH300.200090, kíchthước 2000x900x450mm, hiệu Herman Miller, mới 100% | 5.00SET | 1123.20USD |
| 2021-07-30 | HERMAN MILLER ASIA (PTE) LTD | Ghế sử dụng trong văn phòng, có quay và điều chỉnh độ cao, khung nhựa, lưng lưới, chỗ ngồi bọc đệm, mã EPA1U1TPF-0005, hiệu Herman Miller, mới 100% | 107.00PCE | 9059.69USD |
| 2020-11-19 | HERMAN MILLER ASIA (PTE) LTD | Ghế nhựa xếp chồng, chân và khung kim loại WC410P-0166, kích thước 63cm x 46cm x 97cm,,hiệu HermanMiller, mới 100% | 4.00PCE | 381.48USD |
| 2019-04-10 | MILLIKEN TEXTILE (ZHANGJIAGANG) CO.LTD | Thảm trải sàn dùng trong văn phòng đã chần, chất liệu bằng Nylon và Polyurethane, kích thước 50x50/cm/ tấm, dày 7,9mm, mã sản phẩm: BA133-217-6, hàng mới 100%. Hiệu: Milliken. | 792.00MTK | 10692.00USD |
| 2019-05-27 | HERMAN MILLER ASIA (PTE) LTD | Hộc đựng tài liệu, di chuyển được, dùng trong văn phòng bằng sắt sơn tĩnh điện mã YH100.DDF-0002, kích thước 1030x500x388mm, hiệu Herman Miller, mới 100% | 11.00PCE | 918.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |