越南

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI SảN XUấT ABLE

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

11,143,439.60

交易次数

565

平均单价

19,722.90

最近交易

2024/11/22

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI SảN XUấT ABLE 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI SảN XUấT ABLE在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 11,143,439.60 ,累计 565 笔交易。 平均单价 19,722.90 ,最近一次交易于 2024/11/22

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-03-11 GUANGZHOU NUMEGA NUTRITION CO.,LTD Phụ gia thức ăn TACN: NT - GP01 Bổ sung chất tạo màu canthaxanthin trong TĂCN gia cầm nhằm cải thiện màu vàng da và lòng đỏ trứng. Hàng nhập khẩu theo quyết định số 666-CN /TĂCN. Hàng mới 100% 1000.00KGM 38400.00USD
2019-01-07 GREENCORE FEED SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD Phụ gia thức ăn gia súc POULTRY AD có thành phần axit Phosphoric ,nhằm cải thiện đường tiêu hóa vật nuôi gia súc,gia cầm ,hàng mới 100%, được NK theo Số QĐ :516/QĐ-CN-TĂCN,số ĐK NK :250-5/17-CN 18000.00KGM 21780.00USD
2019-08-26 GREENCORE FEED SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD Phụ gia thức ăn gia súc BIOACID bổ sung các axit hữu cơ và vô cơ trong thức ăn gia súc, gia cầm nhằm cải thiện đường tiêu hóa vật nuôi, hàng mới 100%, thuộc danh mục tăcn theo Số Đk NK 93-6/15-CN 8000.00KGM 14801.00USD
2019-01-07 GREENCORE FEED SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD Phụ gia TĂ gia súc BIOACID-L bổ sung các axit hữu cơ trong TĂ chăn nuôi gia súc, gia cầm nhằm cải thiện đường tiêu hóa vật nuôi,hàng mới 100%,được NK theo Số QĐ:1879/QĐ-CN-TĂCN,số ĐK NK :455-11/18-CN 3000.00KGM 4650.00USD
2019-07-11 GREENCORE FEED SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD Phụ gia thức ăn gia súc MIACID-L bổ sung axit propionic trong TĂ gia súc, gia cầm nhằm kiểm soát sự phát triển của nấm mốc hàng mới 100%, được NK theo Số QĐ :1879/QĐ-CN-TĂCN,số ĐK NK :456-11/18-CN 25000.00KGM 40750.00USD
2019-01-22 GREENCORE FEED SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD Phụ gia thức ăn gia súc BIOACID bổ sung các axit hữu cơ và vô cơ trong thức ăn gia súc, gia cầm nhằm cải thiện đường tiêu hóa vật nuôi, hàng mới 100%, thuộc danh mục tăcn theo Số Đk NK 93-6/15-CN 18000.00KGM 21438.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15