越南
SM CYCLO(VIETNAM) COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,394,098.89
交易次数
4,703
平均单价
934.32
最近交易
2024/12/31
SM CYCLO(VIETNAM) COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,SM CYCLO(VIETNAM) COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 4,394,098.89 ,累计 4,703 笔交易。 平均单价 934.32 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-12-26 | SUMITOMO (SHI) CYCLO DRIVE ASIA PACIFIC PTE., LTD | Other Ph.ớt chặn dầu bằng cao su D 85x110x13 (MM) của bộ động cơ giảm tốc gắn liền với hộp giảm tốc - 531N8511013-G. Hiệu Sumitomo. Mới 100%. | 2.00Pieces | 8.00USD |
2022-12-13 | SUMITOMO (SHI) CYCLO DRIVE ASIA PACIFIC PTE LTD | Other rectifiers Re.ctifier 25FW-4FB1 CSA (AC 230/460V, LEAD WIRE 120MM) of gear reduction motor unit attached to reducer - EW277WW-01. Sumitomo brand. 100% new. | 1.00Pieces | 25.00USD |
2022-12-26 | SUMITOMO (SHI) CYCLO DRIVE ASIA PACIFIC PTE., LTD | Other Ph.ớt chặn dầu bằng cao su 611 610 609 410 409# của bộ động cơ giảm tốc gắn liền với hộp giảm tốc - AW8788G. Hiệu Sumitomo. Mới 100%. | 2.00Pieces | 3.00USD |
2022-12-13 | SUMITOMO (SHI) CYCLO DRIVE ASIA PACIFIC PTE LTD | Of an output not exceeding 750 W Se.t of 6000# 3-phase AC synchronous gear reduction motor, with a non-removable, variable-speed gearbox. Model:NVM02-6085-AV-59(0.2KW 4POLE 3PHASE 400V 60HZ 1800RPM)-PS073174.Effective Sumitomo.100% new | 2.00Unit | 1406.00USD |
2022-12-29 | SUMITOMO (SHI) CYCLO DRIVE ASIA PACIFIC PTE., LTD | Gears and gearing, other than toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; ball or roller screws; gear boxes and other speed changers, including torque converters Th.e BBB 4# reducer of the BBB reducer is used i... | 1.00Set | 1280.00USD |
2022-11-02 | SUMITOMO (SHI) CYCLO DRIVE ASIA PACIFIC PTE., LTD | Cotters and cotterpins Ch.ốt thân hộp số bằng thép 610 410# (8x28) RATIO 25, 29 (410# 1:6-15) của bộ động cơ giảm tốc gắn liền với hộp giảm tốc - ATT087G. Hiệu Sumitomo. Mới 100%. | 500.00Pieces | 130.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |