越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT KIM KHí QUốC Tế RAND
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,274,492.60
交易次数
1,076
平均单价
8,619.42
最近交易
2021/12/20
CôNG TY TNHH SảN XUấT KIM KHí QUốC Tế RAND 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT KIM KHí QUốC Tế RAND在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,274,492.60 ,累计 1,076 笔交易。 平均单价 8,619.42 ,最近一次交易于 2021/12/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-31 | WEALTH (ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE) INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Thiết bị gia nhiệt cho thép, dùng trong ngành sản xuất thép,hiệu Wei zhen tian,model YD/IGBT-200KW,cs 200KW/380V,nsx: WENZHOU YINGDA ELECTRIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% | 1.00SET | 7725.80USD |
2020-12-14 | WEALTH (ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE) INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn chưa được gia công quá mức cán nóng,mã 40CrB, phi 16mm,dài 5800mm,TC HGJX-17-057,Ni:0.02%; Si:0.26%,NSX:JIANGSU SHAGANG GROUP HUAIGANG SPECIAL STEEL CO.,LTD,mới 100% | 13952.00KGM | 8862.45USD |
2020-07-21 | WEALTH (ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE) INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Thép dây hợp kim cán nóng dạng thanh tròn,mã hàng SCM440 đường kính 31.5mm,nhà sx Jiangsu Hyundai Special Steel Company,hàng sx theo TC nhật bản JIS G 4053:2003,hàm lượng Cr: 0.9, Mo: 0.15, mới 100% | 2263.00KGM | 2086.49USD |
2020-09-22 | WEALTH (ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE) INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Thép hợp kim dạng cuộn cán nóng mã hàng SCM440 đường kính 23.5mm,NSX Ningbo Fengzhichun Wire Manufacturing Co., Ltd,hàng sx theo TC nhật bản JISG4053:2003,hàm lượng Cr: 0.9%, Mo: 0.15%,mới 100% | 2044.00KGM | 2115.54USD |
2020-07-29 | WEALTH (ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE) INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Thép dây hợp kim cán nóng dạng thanh tròn trơn,mã hàng SCM440 đường kính 21.5mm,nhà sx Jiangsu Hyundai Special Steel Company,hàng sx theo TC nhật bản JISG4053:2003,hàm lượng Cr: 0.9%,Mo:0.15%,mới 100% | 3964.00KGM | 3654.81USD |
2020-11-18 | WEALTH (ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE) INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn chưa được gia công quá mức cán nóng,mã 40CrB,phi 23mm,dài 5800mm,TC HGJX-17-057,Ni:0.35%; Si:0.65%,NSX:JIANGSU SHAGANG GROUP HUAIGANG SPECIAL STEEL CO.,LTD,mới 100% | 5995.00KGM | 3740.88USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |