越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và ĐầU Tư NôNG NGHIệP VIệT
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,310,945.20
交易次数
151
平均单价
68,284.41
最近交易
2020/06/25
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và ĐầU Tư NôNG NGHIệP VIệT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và ĐầU Tư NôNG NGHIệP VIệT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,310,945.20 ,累计 151 笔交易。 平均单价 68,284.41 ,最近一次交易于 2020/06/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-02-25 | QINGDAO SHENGTONG EVER TRADE IMPORT & EXPORT CO., LTD | Gluten Ngô - Corn Gluten Feed - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 40 kg) hàng nhập khẩu phù hợp với 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 theo mục 4, Hàng mới 100%. | 579.60TNE | 98532.00USD |
2019-05-16 | QINGDAO SHENGTONG EVER TRADE IMPORT & EXPORT CO., LTD | Gluten Ngô - Corn Gluten Feed - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 40 kg) hàng nhập khẩu phù hợp với 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019, Hàng mới 100%. | 469.20TNE | 74602.80USD |
2019-08-09 | QINGDAO SHENGTONG EVER TRADE IMPORT & EXPORT CO., LTD | Gluten Ngô - Corn Gluten Feed - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 40 kg) hàng nhập khẩu phù hợp với 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019, Hàng mới 100%. | 414.00TNE | 62100.00USD |
2019-12-20 | QINGDAO SHENGTONG EVER TRADE IMPORT & EXPORT CO., LTD | Gluten Ngô - Corn Gluten Feed - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 40 kg) hàng nhập khẩu phù hợp với 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019, Hàng mới 100%. | 358.80TNE | 64225.20USD |
2019-02-20 | QINGDAO SHENGTONG EVER TRADE IMPORT & EXPORT CO., LTD | Gluten Ngô - Corn Gluten Feed - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 40 kg) hàng nhập khẩu phù hợp với 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 theo mục 4, Hàng mới 100%. | 414.00TNE | 70380.00USD |
2019-01-04 | QINGDAO SHENGTONG EVER TRADE IMPORT & EXPORT CO., LTD | Gluten Ngô - Corn Gluten Feed - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 40 kg) hàng nhập khẩu phù hợp với 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 theo mục 4, Hàng mới 100%. | 303.60TNE | 51308.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |