越南
MINH VIET MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
31,651.00
交易次数
17
平均单价
1,861.82
最近交易
2022/09/20
MINH VIET MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 贸易洞察 (采购商)
过去5年,MINH VIET MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 31,651.00 ,累计 17 笔交易。 平均单价 1,861.82 ,最近一次交易于 2022/09/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-22 | TIANJIN KANGER MEDICAL TREATMENT APPARATUS CO LTD | Orthopaedic or fracture appliances Vít hàm mặt sọ não, mã: LGD01, kt: 2.0x6 mm, mới 100%. ( Bộ phận cấy ghép vào cơ thể người trên 30 ngày để điều trị) | 100.00PCE | 600.00USD |
2022-06-22 | TIANJIN KANGER MEDICAL TREATMENT APPARATUS CO LTD | Orthopaedic or fracture appliances Vít hàm mặt sọ não, mã: LGD01, kt: 2.0x5 mm, mới 100%. ( Bộ phận cấy ghép vào cơ thể người trên 30 ngày để điều trị) | 150.00PCE | 900.00USD |
2022-08-12 | TIANJIN KANGER MEDICAL TREATMENT APPARATUS CO LTD | Orthopaedic or fracture appliances MINI TITAN 2.0, straight 6-hole, code: LGZ09-01, KT: 6*34.5*0.8 mm, 100%new. (The transplant part into the human body is over 30 days for treatment) | 58.00PCE | 435.00USD |
2022-06-22 | TIANJIN KANGER MEDICAL TREATMENT APPARATUS CO LTD | Orthopaedic or fracture appliances Nẹp cố định xương sọ (loại không dùng vít), mã: LGZ05, kt: 16*0.7, mới 100%. ( Bộ phận cấy ghép vào cơ thể người trên 30 ngày để điều trị) | 100.00PCE | 3000.00USD |
2022-08-12 | TIANJIN KANGER MEDICAL TREATMENT APPARATUS CO LTD | Orthopaedic or fracture appliances MINI TITAN 2.0, 4 -hole straight, code: LGZ09, KT: 4*22.5*0.8mm, 100%new. (The transplant part into the human body is over 30 days for treatment) | 30.00PCE | 180.00USD |
2022-06-22 | TIANJIN KANGER MEDICAL TREATMENT APPARATUS CO LTD | Orthopaedic or fracture appliances Nẹp titan mini 2.0, thẳng 4 lỗ khoan, mã: LGZ08-01, kt: 4x22.6x1.0mm, mới 100%. ( Bộ phận cấy ghép vào cơ thể người trên 30 ngày để điều trị) | 50.00PCE | 350.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |