越南
VIFRAN CO.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,235,112.00
交易次数
28
平均单价
151,254.00
最近交易
2022/09/21
VIFRAN CO.LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,VIFRAN CO.LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,235,112.00 ,累计 28 笔交易。 平均单价 151,254.00 ,最近一次交易于 2022/09/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-21 | GROWENA IMPEX COMPANY | Other Thuốc thử Diater skin prick test chứa dị nguyên chiết xuất từ mạt bụi nhà Dermatophagoides pteronyssinus;5 HEP/ml.Hộp 1 ống nhỏ giọt 2 ml dd test lẩy da.Lô 220111.NSX: 01/2022.HD: 01/2024. Mới 100% | 10.00UNK | 439.00USD |
| 2022-05-18 | SYNTHON B V | Other Thuốc Pemetrexed biovagen chứa Pemetrexed 100mg đtrị ung thư phổi. Hộp 1 lọ bột đông khô pha dd đđ để pha dd tiêm truyền tĩnh mạch. SĐK: VN3-55-18. Lô 2103446A.NSX 11/2021 HD 11/2024. Mới 100% | 3230.00UNK | 417511.00USD |
| 2022-06-21 | GROWENA IMPEX COMPANY | Other Thuốc thử Diater skin prick test chứa dị nguyên chiết xuất từ mạt bụi nhà Dermatophagoides farina; 5 HEP/ml. Hộp 1 ống nhỏ giọt 2 ml dd test lẩy da. Lô 220120. NSX: 01/2022. HD: 01/2024. Mới 100% | 10.00UNK | 439.00USD |
| 2022-09-07 | GROWENA IMPEX COMPANY | Other FOSTIMONKIT 150IU/ml contains Urofollitropin to stimulate fertility. Lot: 220629 NSX 06/2022 HD 06/2024. 100% new | 952.00UNK | 201340.00USD |
| 2022-06-22 | LABORATORIOS CASASCO SA I C | Other Thuốc U-Stone chứa Kali citrate 3g/gói đtrị sỏi thận, sỏi niệu quản.Hộp 60 gói bột pha dd uống. Lô KE82C, KE83C. NSX:12/2021 HD:12/2024. Lô KE84C, KE85C, KE86C, KE87C. NSX:01/2022 HD:01/2025. Hàng FOC | 286.00UNK | 6435.00USD |
| 2022-09-14 | LINK HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD | Containing other antibiotics Cotrim-ratiopharm 400mg/5ml+80mg/5ml contains Co-trimoxazole 480mg/5ml to treat infections. Box of 5 ampoules of 5ml for infusion. Lot: X32653A.NSX 03/2022 HD 04/2027.Lot: X32908A,X32968A. NSX 04/2022 HD 05/2027 | 600.00UNK | 16381.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |