越南
CôNG TY TNHH CHế TạO CANADIAN SOLAR VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,497,928,002.95
交易次数
8,561
平均单价
1,810,294.12
最近交易
2024/11/26
CôNG TY TNHH CHế TạO CANADIAN SOLAR VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CHế TạO CANADIAN SOLAR VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 15,497,928,002.95 ,累计 8,561 笔交易。 平均单价 1,810,294.12 ,最近一次交易于 2024/11/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-08 | SUZHOU SANYSOLAR MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD | 92000033#&Thanh dẫn điện bằng đồng dùng trong sản xuất tấm quang điện mặt trời,kích thước 5*0.23mm.mã SAP: 11000494.Hàng mới 100% | 380.00KGM | 3545.40USD |
2020-03-06 | SUZHOU SANYSOLAR MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD | 92000034#&Dây hàn bằng đồng mạ thiếc dạng cuộn dùng trong sx tấm quang điện mặt trời, kích thước 0.9mm x 0.25mm, mã SAP: 11000984. Hàng mới 100% | 3500.00KGM | 219975.00CNY |
2020-11-25 | JIANGSU LANXIN NEW ENERGY TECHONOLOGY CO., LTD | 92000034#&Dây hàn bằng đồng mạ thiếc dạng cuộn dùng trong sản xuất tấm quang điện mặt trời, KT: 0.9mm*0.27mm, mã SAP: 11000983. Hàng mới 100% | 2299.19KGM | 20968.61USD |
2020-05-21 | CSI SOLAR POWER GROUP CO., LTD | 92000008#&Tem nhãn mã vạch, kích thước 60x13mm, đóng gói 5000 chiếc/ cuộn, mã SAP: 11001052, chưa in, hàng mới 100% | 215000.00PCE | 430.00USD |
2019-03-22 | CHANGZHOU HONGXIE SAFETY GLASS CO.,LTD | 92000007#&Tấm kính dùng trong sản xuất tấm quang điện mặt trời(kính tôi an toàn), (2016*986*2.0)mm, mã SAP:11000108. Hàng mới 100% | 9900.00PCE | 57420.00USD |
2019-04-12 | SUOLATE SPECIAL GLASS (JIANGSU) CO.,LTD | 92000007#&Tấm kính dùng sản xuất tấm quang điện mặt trời, KT: 2016*986*2mm, SAP: 11000108. Hàng mới 100% | 18800.00PCE | 116372.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |