越南
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế ĐạI DươNG O S S
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,118,921,631.09
交易次数
3,862
平均单价
289,725.95
最近交易
2021/12/31
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế ĐạI DươNG O S S 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế ĐạI DươNG O S S在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,118,921,631.09 ,累计 3,862 笔交易。 平均单价 289,725.95 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-02 | HK HUAFUSHI TRADING LIMITED | Ống đúc bằng thép không gỉ ASTM A312 TP 304 có mặt cắt ngang hình tròn kích thước (đường kính x độ dày x chiều dài), 101mmx5.7mm x 6000mm, hàng mới 100% | 1223.00KGM | 3178.58USD |
2019-10-21 | YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED | Ống hàn làm từ thép không gỉ, chủng loại 201, mặt cắt hình vuông,kích thước (cạnhXđộ dầyXchiều dài),(30-50)mmx(30-50)mmx(0.7-1.5)mmx6000mm, không dùng làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt. Hàng mới 100% | 6067.00KGM | 7256.13USD |
2019-03-16 | HK HUAFUSHI TRADING LIMITED | Ống hàn làm từ thép không gỉ, chủng loại 201, mặt cắt hình chữ nhật, kích thước 10mm x 20mm x 0.25mm x 6000mm, không dùng làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt. Hàng mới 100% | 81.00KGM | 118.67USD |
2019-11-11 | YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED | Ống hàn làm từ thép không gỉ, chủng loại 201, mặt cắt hình tròn, kích thước (phiXđộ dầyXchiều dài),12.7mmx0.5mmx6000mm, không dùng làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt. Hàng mới 100% | 902.00KGM | 1335.86USD |
2019-12-04 | YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED | Ống hàn làm từ thép không gỉ, chủng loại 304, mặt cắt hình tròn, kích thước (phiXđộ dầyXchiều dài),(9.5-12.7)mmx0.4mmx6000mm,không dùng làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt. Hàng mới 100% | 1478.00KGM | 3961.04USD |
2020-02-01 | YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED | Ống hàn làm từ thép không gỉ, chủng loại 201, mặt cắt hình tròn, kích thước (phiXđộ dầyXchiều dài),(9.5-12.7)mmx(0.35-0.4)mmx6000mm, không dùng làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt. Hàng mới 100% | 4933.00KGM | 7818.81USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |