越南
CHI NHANH CONG TY TNHH OJITEX HAI PHONG TAI BAC NINH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,820,167.00
交易次数
132
平均单价
21,364.90
最近交易
2022/09/27
CHI NHANH CONG TY TNHH OJITEX HAI PHONG TAI BAC NINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CHI NHANH CONG TY TNHH OJITEX HAI PHONG TAI BAC NINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,820,167.00 ,累计 132 笔交易。 平均单价 21,364.90 ,最近一次交易于 2022/09/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-08-03 | STH WIRE INDUSTRY(M) SDN BHD | 1.80 mm wide alloy wire, 0.75 mm thick (content C = 0.08 % calculated by weight) has been galvanized, used as a carton pin (type that has been wrapped on plastic core), new goods 100 % | 1443.00KGM | 2605.00USD |
2022-05-30 | KYOKUYO CO LTD | Unbleached Giấy Kraft lớp mặt loại chưa tẩy trắng,có t/p bột giấy hóa học sản xuất bằng p/p sulphat hoặc kiềm hóa học >80% so với tổng lượng bột giấy,chưa tráng phủ,dạng cuộn,định lượng 280g/m2 OTL-EM 280GSM | 94100.00KGM | 58342.00USD |
2022-05-19 | KYOKUYO CO LTD | Giấy Kraft có t/phần bột giấy hóa học sản xuất bằng p/pháp sulphat hoặc kiềm hóa học > 80% so với tổng lượng bột giấy, chưa tẩy trắng, chưa tráng phủ, dạng cuộn, định lượng 170g/m2 OCL-EM 170GSM | 24815.00KGM | 12780.00USD |
2022-05-13 | CONG TY TNHH YAMASHIN VIET NAM | Other interchangeable tools Khuôn cắt PARTITION 613X309X159mm FLUTE B 84T ( dùng để cắt cho tấm carton kích thước 613X309X159mm ). Hàng cũ đã qua sử dụng | 1.00PCE | 250.00USD |
2022-06-27 | KYOKUYO CO LTD | Unbleached Giấy Kraft lớp mặt loại chưa tẩy trắng,có t/p bột giấy hóa học sản xuất bằng p/p sulphat hoặc kiềm hóa học >80% so với tổng lượng bột giấy,chưa tráng phủ,dạng cuộn,định lượng 250g/m2 OTL-EM 250GSM | 45243.00KGM | 28051.00USD |
2022-05-13 | CONG TY TNHH YAMASHIN VIET NAM | Other interchangeable tools Khuôn cắt PARTITION 293X535X158mm FLUTE AB ZSH136 ( dùng để cắt cho tấm carton kích thước 293X535X158mm ). Hàng cũ đã qua sử dụng | 1.00PCE | 250.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |