越南
CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN Tử HàNG HảI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,385,965.22
交易次数
144
平均单价
9,624.76
最近交易
2021/12/17
CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN Tử HàNG HảI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN Tử HàNG HảI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,385,965.22 ,累计 144 笔交易。 平均单价 9,624.76 ,最近一次交易于 2021/12/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-13 | SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO.,LTD | Bè cứu sinh tự bơm hơi (life raft) dùng để chở người đắm tàu, model KHA-20, hãng shanghai youlong rubber products co.,ltd, sức chở:20 người, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện | 6.00SET | 6000.00USD |
2021-05-04 | CHONGQING JINBO MARINE EQUIPMENT IMPORT&EXPORT CO., LTD | Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát là 2,5 cm, chất liệu gang, dùng trong hệ thống chữa cháy CO2, hãng Ningbo Sanan Valve, mới 100% | 2.00SET | 291.24USD |
2020-04-27 | SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO.,LTD | Bè cứu sinh tự bơm hơi (life raft) dùng để chở người đắm tàu, model KHA-20, hãng shanghai youlong rubber products co.,ltd, sức chở: 20 người, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện | 3.00SET | 3210.00USD |
2020-04-27 | SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO.,LTD | Bè cứu sinh tự bơm hơi (life raft) dùng để chở người đắm tàu, nhãn hiệu: KHA, model KHA-16, hãng shanghai youlong rubber products co.,ltd, sức chở:16 người, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện | 2.00SET | 1980.00USD |
2020-04-27 | SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO.,LTD | Bè cứu sinh tự bơm hơi (life raft) dùng để chở người đắm tàu, model KHD-25, hãng shanghai youlong rubber products co.,ltd, sức chở: 25 người, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện | 2.00SET | 3720.00USD |
2020-09-08 | SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO.,LTD | Bè cứu sinh tự bơm hơi (life raft) dùng để chở người đắm tàu, model KHA-6, hãng shanghai youlong rubber products co.,ltd, sức chở:6 người, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện | 6.00SET | 6180.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |