越南
MANH CUONG TRADING&INDUSTRIAL JOINT STOCK COMPANY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,097,681.83
交易次数
3,438
平均单价
1,773.61
最近交易
2024/12/26
MANH CUONG TRADING&INDUSTRIAL JOINT STOCK COMPANY 贸易洞察 (采购商)
过去5年,MANH CUONG TRADING&INDUSTRIAL JOINT STOCK COMPANY在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 6,097,681.83 ,累计 3,438 笔交易。 平均单价 1,773.61 ,最近一次交易于 2024/12/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-01-14 | SOMEWIN IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD | With an internal diameter of less than 150 mm Ph.ụ kiện ghép nối: cút thép đúc không ren, không hàn, ELBOW_S SC Kích thước đường kính trong: 108.3 mm, Tiêu chuẩn JIS, Hàng mới 100% | 8.00Pieces | 17.00USD |
2023-01-14 | SOMEWIN IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD | With an internal diameter of less than 150 mm Ph.ụ kiện ghép nối: cút thép đúc không rỉ 316 không ren, không hàn, ELBOW 90 Kích thước đường kính trong: 27.6 mm, Tiêu chuẩn JIS, Hàng mới 100% | 12.00Pieces | 204.00USD |
2023-01-14 | SOMEWIN IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD | With an internal diameter of less than 150 mm Ph.ụ kiện ghép nối: côn thép đúc không ren, không hàn, REDUCER C_SC Kích thước đường kính trong: 129.5/69.3 mm, Tiêu chuẩn JIS, Hàng mới 100% | 2.00Pieces | 4.00USD |
2023-01-14 | SOMEWIN IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD | With an internal diameter of less than 150 mm Ph.ụ kiện ghép nối: côn thép đúc không ren, không hàn, REDUCER C_SC Kích thước đường kính trong: 24.3/18.9 mm, Tiêu chuẩn JIS, Hàng mới 100% | 26.00Pieces | 13.00USD |
2023-01-14 | SOMEWIN IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD | With an internal diameter of less than 150 mm Ph.ụ kiện ghép nối: côn thép đúc không ren, không hàn, REDUCER C_SC Kích thước đường kính trong: 44.9/30.6 mm, Tiêu chuẩn JIS, Hàng mới 100% | 58.00Pieces | 10.00USD |
2023-02-14 | HENAN XINXING ARTS AND CRAFTS IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Colddrawn or coldrolled (coldreduced) Cast steel pipe, not threaded, not welded, cold rolled, outer diameter 34mm, thickness 4.5mm, used for water conduction. Steel grade KSTS42. Standard NK.Carbon content:0.18%. New 100% | 50.00Kilograms | 70.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |