越南

CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế TAP VIệT NAM

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,543,800.57

交易次数

3,986

平均单价

638.18

最近交易

2021/07/30

CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế TAP VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế TAP VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,543,800.57 ,累计 3,986 笔交易。 平均单价 638.18 ,最近一次交易于 2021/07/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-11-30 HEBEI XINYUE HIGH PRESSURE FLANGE CO.,LTD Côn đồng tâm thép hàn,không có ren, vật liệu A234 WPB, tiêu chuẩn ASME B16.9, đường kính 56.39 x 30.02 mm,vật tư ngành nước, NSX: HEBEI XINYUE HIGH PRESSURE FLANGE CO.,LTD., hàng mới 100% 100.00PCE 57.00USD
2020-07-20 HEBEI HUAYANG STEEL PIPE CO.,LTD Ống thép đúc , đường kính 323.9mm, độ dày 10.31mm, dài 6000mm/ ống. Đã xử lý bề mặt sơn đen, vật liệu A106 GR.B , tiêu chuẩn ASME B36.10M. Nsx:HEBEI HUAYANG STEEL PIPE CO.,LTD 1360.00KGM 833.68USD
2019-05-25 NANTONG ROKE FLUID EQUIPMENT CO., LTD Kép ren , vật liệu A105 , đường kính 33.4 mm, tiêu chuẩn BS 3799 , vật tư ngành nước, nsx: Nantong Roke Fluid Equipment Co., Ltd. , mới 100% 18.00PCE 24.66USD
2019-01-30 CHINA UNITED STEEL INDUSTRY(SINGAPORE) PTE LTD Côn thu giảm, đường kính 33.4mmx26.7mm, vật liệu thép A105,nsx PUNING JUN HAO YU TRADING CO.,LTD, vật tư ngành nước, mới 100% 20.00PCE 35.80USD
2020-07-23 NANTONG ROKE FLUID EQUIPMENT CO.,LTD Mặt bích ,vật liệu thép A105,tiêu chuẩn: SAE, đường kính: 48.3mm, vật tư ngành nước,NSX: Nantong ROKE Fluid Equipment Co.,Ltd, hàng mới 100% 17.00PCE 131.07USD
2019-06-15 HEBEI XINYUE HIGH PRESSURE FLANGE CO., LTD Mặt bích mù vật liệu thép Carbon RSt 37-1, tiêu chuẩn DIN2527, đường kính 33.4mm,không ren, vật tư ngành nước,nsx:HEBEI XINYUE HIGH PRESSURE FLANGE CO., LTD,mới 100% 9.00PCE 12.87USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15