越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CHế TạO ZEON VIệT NAM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
14,816,331,798.57
交易次数
3,628
平均单价
4,083,884.18
最近交易
2021/12/30
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CHế TạO ZEON VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CHế TạO ZEON VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 14,816,331,798.57 ,累计 3,628 笔交易。 平均单价 4,083,884.18 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-23 | JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO.,LTD | SPCC- 2.0x46.5xC#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước 2.0mm x 46.5mm x cuộn | 3206.00KGM | 2372.44USD |
2021-01-30 | JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO.,LTD | SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm | 10626.00KGM | 7969.50USD |
2020-04-11 | JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO.,LTD | SPHC-3.0 x 75#&Thép hợp kim, cán phẳng, cán nóng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước 3.0mm x 75mm x cuộn | 5301.00KGM | 3445.65USD |
2021-03-10 | JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO.,LTD | SPCC- 1.5x40.0xC#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước 1.5mm x 40mm x cuộn | 393.00KGM | 259.38USD |
2021-03-13 | JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO.,LTD | SPCC- 2.0x82.8xC#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước 2.0mm x 82.8mm x cuộn | 4712.00KGM | 3109.92USD |
2019-08-15 | JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO.,LTD | SPHC-3.0 x 1165 x 2438#&Thép hợp kim, cán phẳng, cán nóng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dạng tấm, kích thước 3,0mm x 1165mm x 2438mm | 2274.00KGM | 1523.58USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |