越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT ANH NHâN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
36,364.53
交易次数
12
平均单价
3,030.38
最近交易
2022/09/21
CôNG TY TNHH SảN XUấT ANH NHâN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT ANH NHâN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 36,364.53 ,累计 12 笔交易。 平均单价 3,030.38 ,最近一次交易于 2022/09/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-01-17 | HANGZHOU JIENUO IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Of yarns of different colours Fabrics used to cover seat mattresses (woven), woven from different colored yarns (light yellow, brown), have a density of 100% polyester filament filament, Pattern: 5800, Color: beige, thick: 1.2mm, Square 145cm. 100% new. | 3407.50MTR | 8008.00USD |
| 2021-12-03 | ETERNAL LINEN HANGZHOU CO., LTD | Vải dệt thoi từ bông kiểu vân điểm, đã nhuộm, có tỷ trọng bông 70%, dùng để bọc nệm ghế, pattern: JSY-L061-58, màu: brown, dày: 0.8mm, khổ: 140cm. Hàng mới 100% | 1010.10MTR | 3535.35USD |
| 2022-06-20 | HANGZHOU YUANSU TEXTILE CO LTD | Other Vải dùng để bọc nệm ghế (Dệt thoi), đã nhuộm, có tỷ trọng sợi polyeste dún 100%, Pattern: DELMAR, Color: Gray. Định lượng: 200g/m2. NSX: HANGZHOU JIENUO IMPORT & EXPORT CO.,LTD. Mới 100%. | 1014.30MTR | 1369.00USD |
| 2022-06-20 | HANGZHOU YUANSU TEXTILE CO LTD | Other Vải dùng để bọc nệm ghế (Dệt thoi), đã nhuộm, có tỷ trọng sợi polyeste dún 100%, Pattern: AN05, Color: Black. Định lượng: 160g/m2 - NSX: HANGZHOU JIENUO IMPORT & EXPORT CO.,LTD. Mới 100%. | 1121.50MTR | 2692.00USD |
| 2022-09-21 | HANGZHOU JIENUO IMPORT&EXPORT CO LTD | Other Upholstery fabric (Woven), dyed, 100% polyester filament density, Pattern: AN04, Color: Yellow, thickness: 0.7mm, NSX: HANGZHOU JIENUO IMPORT & EXPORT CO.,LTD, new 100% | 1304.60MTR | 1826.00USD |
| 2022-07-28 | ALLINGHAM HOLDINGS LTD | Of yarns of different colours The fabric used to cover the chair (woven), dyed, has a proportion of 100%polyester fabric fiber, color: beige, thick: 1.2mm, density 345 grams, NSX: Allingham Holdings Limited. 100%new. | 1027.50MTR | 4701.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |