越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN LàM MáT ĐứC ANH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,175,268.45
交易次数
1,825
平均单价
1,739.87
最近交易
2020/12/24
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN LàM MáT ĐứC ANH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN LàM MáT ĐứC ANH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,175,268.45 ,累计 1,825 笔交易。 平均单价 1,739.87 ,最近一次交易于 2020/12/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-13 | HANGZHOU GUANGMINGHUI SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD | Đèn led chùm, có khung bằng kim loại kết hợp với nhựa, KT: (41*41*25)cm, nhãn hiệu IBULB, ký hiệu: CPL006-400, CS 12W/220V, 4 bóng, dạng tháo rời. Mới 100% TQSX | 3.00PCE | 60.00USD |
2019-12-18 | GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMPORT&EXPORT TRADING CO.,LTD | Đèn led ốp trần (dùng để chiếu sáng trong nhà) nhãn hiệu IBULB, ký hiệu: 10320 công suất 140W điên áp 220V Dạng tháo rời. Mới 100%. TQSX | 3.00PCE | 87.87USD |
2019-12-18 | GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMPORT&EXPORT TRADING CO.,LTD | Đèn led ốp trần (dùng để chiếu sáng trong nhà) nhãn hiệu IBULB, ký hiệu: F138 công suất 24W điên áp 220V Dạng tháo rời. Mới 100%. TQSX | 3.00PCE | 17.79USD |
2019-12-18 | GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMPORT&EXPORT TRADING CO.,LTD | Đèn led ốp trần, 1 bóng (dùng để chiếu sáng trong nhà) nhãn hiệu IBULB, ký hiệu: 8302/24W*2 công suất 24W*2 bóng, điện áp 220V Dạng tháo rời. Mới 100%. TQSX | 30.00PCE | 90.00USD |
2019-12-18 | GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMPORT&EXPORT TRADING CO.,LTD | Đèn led chùm (dùng để chiếu sáng trong nhà) nhãn hiệu IBULB, ký hiệu: G9006-8+4, tổng công suất 36w, loại 12 bóng, điện áp 220V Dạng tháo rời. Mới 100% TQSX | 5.00PCE | 117.85USD |
2020-10-13 | HANGZHOU GUANGMINGHUI SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD | Đèn led chùm, có khung bằng kim loại kết hợp với nhựa, KT: (18*18*18)cm, nhãn hiệu IBULB, ký hiệu: 8001, CS 3W/220V, 1 bóng, dạng tháo rời. Mới 100% TQSX | 10.00PCE | 30.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |