越南
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Và THươNG MạI TổNG HợP HAFIDS
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,272,446.00
交易次数
457
平均单价
2,784.35
最近交易
2021/10/28
CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Và THươNG MạI TổNG HợP HAFIDS 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Và THươNG MạI TổNG HợP HAFIDS在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,272,446.00 ,累计 457 笔交易。 平均单价 2,784.35 ,最近一次交易于 2021/10/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-21 | PINGXIANG XINHUI IMP & EXP TRADE CO,. LTD | Dao băm tĩnh, linh kiện máy băm gỗ mã số BX218, Chất liệu: Hợp kim thép, Kích thước: 870x250x60mm, mới 100% | 6.00PCE | 354.00USD |
2019-10-25 | GUANGXI PINGXIANG AOXIANG IMP AND EXP TRADE CO.,LTD | Máy trao đổi nhiệt dạng tấm, Mã số: BR0.25-25m2, Chất liệu tấm trao đổi nhiệt: Titan, dày 0.6mm, Kích thước: 700x750x1.200mm, mới 100% | 1.00PCE | 3869.00USD |
2019-01-21 | PINGXIANG XINHUI IMP & EXP TRADE CO,. LTD | Tổng thành trống băm (gồm cả trục chính và vòng khóa hãm), linh kiện máy băm gỗ, Kích thước: phi 770mm, Chất liệu: Thép, mới 100% | 1.00PCE | 2000.00USD |
2020-01-13 | PINGXIANG XINHUI IMP & EXP TRADE CO,. LTD | Linh kiện máy ép gỗ bằng kim loại: Bộ phận tạo vân của máy ép gỗ (vân bóng và mờ),Chất liệu: thép hợp kim SS633, Kích thước: 2660x1460x5 mm, TQSX 2019, mới 100% | 4.00TAM | 3880.00USD |
2020-06-01 | PINGXIANG ANGXIONG IMP. AND EXP. TRADE CO,. LTD | Ống vỏ ốp trục xoắn, linh kiện máy nghiền gỗ,Chất liệu: Hợp kim thép,Kích thước: 1030x570x570mm, TQSX, mới 100% | 1.00PCE | 3200.00USD |
2020-06-01 | PINGXIANG ANGXIONG IMP. AND EXP. TRADE CO,. LTD | Đầu bơm trục vít, dùng để bơm keo (không gồm động cơ),Mã số: G40-2, Kích thước: 1400x350x470mm,Chất liệu: Inox 304, TQSX, mới 100% | 1.00PCE | 1417.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |